1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.974
|
1.201
|
1.672
|
595
|
35.017
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.974
|
1.201
|
1.672
|
595
|
35.017
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.478
|
452
|
616
|
195
|
37.315
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
496
|
750
|
1.056
|
400
|
-2.298
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
129
|
1.318
|
1.156
|
1.496
|
7. Chi phí tài chính
|
49
|
32
|
-19
|
|
280
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49
|
32
|
-19
|
32
|
280
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
287
|
300
|
291
|
190
|
676
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.030
|
3.888
|
1.832
|
3.255
|
4.448
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.813
|
-3.341
|
270
|
-1.888
|
-6.207
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
0
|
47
|
13. Chi phí khác
|
0
|
4
|
58
|
10
|
326
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-4
|
-58
|
-10
|
-278
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.813
|
-3.345
|
212
|
-1.898
|
-6.485
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.813
|
-3.345
|
212
|
-1.898
|
-6.485
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-76
|
-28
|
-34
|
-28
|
-1.600
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.737
|
-3.317
|
247
|
-1.869
|
-4.886
|