Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.974 1.201 1.672 595 35.017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.974 1.201 1.672 595 35.017
4. Giá vốn hàng bán 3.478 452 616 195 37.315
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 496 750 1.056 400 -2.298
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57 129 1.318 1.156 1.496
7. Chi phí tài chính 49 32 -19 280
-Trong đó: Chi phí lãi vay 49 32 -19 32 280
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 287 300 291 190 676
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.030 3.888 1.832 3.255 4.448
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.813 -3.341 270 -1.888 -6.207
12. Thu nhập khác 0 0 47
13. Chi phí khác 0 4 58 10 326
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -4 -58 -10 -278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.813 -3.345 212 -1.898 -6.485
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.813 -3.345 212 -1.898 -6.485
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -76 -28 -34 -28 -1.600
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.737 -3.317 247 -1.869 -4.886