I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29.365
|
378
|
854
|
11.368
|
5.866
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-20.788
|
293
|
139
|
-1.024
|
-89
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.729
|
2.299
|
2.343
|
2.334
|
2.036
|
- Các khoản dự phòng
|
-21.149
|
|
0
|
|
7
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6
|
0
|
369
|
-621
|
559
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.175
|
-2.309
|
-3.049
|
-3.109
|
-5.507
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
812
|
304
|
476
|
372
|
2.817
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.577
|
671
|
993
|
10.344
|
5.778
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-70.622
|
-46.566
|
32.588
|
-8.236
|
-13.746
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2
|
-151
|
153
|
135
|
-414
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.940
|
6.836
|
-2.532
|
2.541
|
-10.736
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.478
|
5.541
|
4.262
|
7.052
|
12.115
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-762
|
-281
|
-508
|
-293
|
-2.430
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
|
-1.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-124
|
-231
|
-354
|
-1.150
|
-180
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-56.471
|
-34.181
|
34.602
|
10.393
|
-10.614
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.544
|
-120
|
-1.893
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5.265
|
-114.000
|
-3.000
|
-137.820
|
-256.070
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
89.115
|
55.300
|
93.700
|
57.300
|
206.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
52.167
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.944
|
868
|
4.447
|
2.626
|
6.178
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
146.948
|
-57.952
|
93.255
|
-77.894
|
-43.892
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51.308
|
42.600
|
26.232
|
85.078
|
328.796
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64.384
|
-18.634
|
-55.298
|
-31.208
|
-124.297
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29.622
|
-22
|
-4
|
-4
|
-9.898
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42.697
|
23.944
|
-29.071
|
53.867
|
194.601
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
47.779
|
-68.189
|
98.786
|
-13.635
|
140.095
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42.662
|
87.738
|
19.549
|
118.343
|
104.703
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
0
|
8
|
-6
|
-14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
87.738
|
19.549
|
118.343
|
104.703
|
244.784
|