Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29.365 378 854 11.368 5.866
2. Điều chỉnh cho các khoản -20.788 293 139 -1.024 -89
- Khấu hao TSCĐ 2.729 2.299 2.343 2.334 2.036
- Các khoản dự phòng -21.149 0 7
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -6 0 369 -621 559
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.175 -2.309 -3.049 -3.109 -5.507
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 812 304 476 372 2.817
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8.577 671 993 10.344 5.778
- Tăng, giảm các khoản phải thu -70.622 -46.566 32.588 -8.236 -13.746
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2 -151 153 135 -414
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7.940 6.836 -2.532 2.541 -10.736
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.478 5.541 4.262 7.052 12.115
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -762 -281 -508 -293 -2.430
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -1.000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -124 -231 -354 -1.150 -180
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -56.471 -34.181 34.602 10.393 -10.614
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.544 -120 -1.893
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 5.265 -114.000 -3.000 -137.820 -256.070
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 89.115 55.300 93.700 57.300 206.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52.167 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.944 868 4.447 2.626 6.178
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 146.948 -57.952 93.255 -77.894 -43.892
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 51.308 42.600 26.232 85.078 328.796
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -64.384 -18.634 -55.298 -31.208 -124.297
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29.622 -22 -4 -4 -9.898
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -42.697 23.944 -29.071 53.867 194.601
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 47.779 -68.189 98.786 -13.635 140.095
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42.662 87.738 19.549 118.343 104.703
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 0 8 -6 -14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 87.738 19.549 118.343 104.703 244.784