Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
220,456
|
142,910
|
317,179
|
466,753
|
405,103
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
299
|
|
Doanh thu thuần
|
220,456
|
142,910
|
317,179
|
466,453
|
405,103
|
Giá vốn hàng bán
|
224,699
|
142,279
|
312,239
|
466,774
|
404,285
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,243
|
631
|
4,940
|
-320
|
817
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,383
|
11,249
|
10,861
|
13,810
|
14,848
|
Chi phí tài chính
|
316
|
854
|
377
|
3,052
|
4,230
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
304
|
476
|
372
|
2,817
|
4,185
|
Chi phí bán hàng
|
1,328
|
1,315
|
15
|
10
|
26
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,118
|
8,855
|
4,033
|
4,548
|
4,293
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
378
|
856
|
11,375
|
5,880
|
7,116
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
2
|
7
|
18
|
148
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-2
|
-7
|
-14
|
-148
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
378
|
854
|
11,368
|
5,866
|
6,968
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
77
|
203
|
2,468
|
1,238
|
1,424
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
77
|
203
|
2,468
|
1,238
|
1,424
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
302
|
652
|
8,900
|
4,628
|
5,543
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
302
|
652
|
8,900
|
4,628
|
5,543
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|