単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,910 317,179 466,753 405,103 366,328
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 299
Doanh thu thuần 142,910 317,179 466,453 405,103 366,328
Giá vốn hàng bán 142,279 312,239 466,774 404,285 363,284
Lợi nhuận gộp 631 4,940 -320 817 3,044
Doanh thu hoạt động tài chính 11,249 10,861 13,810 14,848 14,555
Chi phí tài chính 854 377 3,052 4,230 4,592
Trong đó: Chi phí lãi vay 476 372 2,817 4,185 4,592
Chi phí bán hàng 1,315 15 10 26 2
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,855 4,033 4,548 4,293 10,755
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 856 11,375 5,880 7,116 2,251
Thu nhập khác 0 0 5 0 914
Chi phí khác 2 7 18 148 404
Lợi nhuận khác -2 -7 -14 -148 509
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 854 11,368 5,866 6,968 2,760
Chi phí thuế TNDN hiện hành 203 2,468 1,238 1,424 642
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 203 2,468 1,238 1,424 642
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 652 8,900 4,628 5,543 2,118
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 652 8,900 4,628 5,543 2,118
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)