単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,372,490 2,344,377 1,387,889 1,078,710 1,147,297
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,755 629 0 0 299
Doanh thu thuần 3,370,736 2,343,748 1,387,889 1,078,710 1,146,998
Giá vốn hàng bán 3,292,805 2,250,993 1,284,706 1,080,547 1,145,990
Lợi nhuận gộp 77,931 92,756 103,182 -1,837 1,008
Doanh thu hoạt động tài chính 27,128 31,495 28,085 32,415 46,303
Chi phí tài chính 4,870 13,089 6,173 2,607 4,599
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,826 12,552 5,819 3,454 3,968
Chi phí bán hàng 15,344 5,731 1,481 313 2,668
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,616 677,933 -666,696 1,640 21,554
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,361 -567,278 789,982 26,017 18,489
Thu nhập khác 1,459 2,135 2,830 1,479 5
Chi phí khác 4,823 85 1,486 8 27
Lợi nhuận khác -3,364 2,050 1,345 1,470 -22
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -868 5,224 -327 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 44,997 -565,228 791,327 27,487 18,467
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,116 9,270 13,863 1,156 3,985
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 431 -4 24 7 0
Chi phí thuế TNDN 9,547 9,266 13,887 1,163 3,985
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,450 -574,494 777,440 26,324 14,482
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 200 -4,172 128 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,250 -570,322 777,312 26,324 14,482
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)