I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
44,997
|
-582,485
|
791,327
|
27,487
|
18,467
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-16,974
|
611,743
|
-720,410
|
-23,736
|
-681
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,006
|
8,432
|
14,698
|
12,650
|
9,011
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
612,193
|
-720,770
|
-21,149
|
7
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-175
|
12
|
50
|
39
|
306
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25,631
|
-17,045
|
-20,207
|
-18,730
|
-13,974
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,826
|
8,151
|
5,819
|
3,454
|
3,968
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,023
|
29,258
|
70,917
|
3,751
|
17,786
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-113,962
|
-47,042
|
155,727
|
-208,526
|
-35,960
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
132,916
|
5,832
|
14,895
|
408
|
-277
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-70,406
|
20,021
|
-34,999
|
-18,843
|
-3,891
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-95,605
|
3,320
|
84,693
|
26,550
|
28,971
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,593
|
-8,217
|
-5,997
|
-3,458
|
-3,513
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,824
|
-6,569
|
-15,712
|
-3,161
|
-1,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,711
|
-1,415
|
-13,179
|
-1,503
|
-1,915
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-132,163
|
-4,812
|
256,345
|
-204,782
|
200
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,004
|
-13,941
|
-2,555
|
-1,805
|
-2,013
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
212
|
|
238
|
32
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-548,293
|
-326,878
|
-331,738
|
-287,814
|
-510,890
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
571,676
|
327,547
|
285,759
|
500,424
|
412,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
52,167
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,164
|
24,041
|
15,369
|
18,323
|
14,120
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27,755
|
10,769
|
-32,928
|
281,326
|
-86,483
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,178,123
|
901,946
|
563,988
|
193,743
|
482,705
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,110,095
|
-906,675
|
-742,227
|
-206,355
|
-229,437
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,605
|
-120
|
0
|
-29,622
|
-9,927
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
47,423
|
-4,849
|
-178,238
|
-42,234
|
243,341
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-56,985
|
1,109
|
45,179
|
34,311
|
157,057
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66,733
|
9,921
|
11,023
|
53,442
|
87,738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
175
|
-6
|
-50
|
-15
|
-11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,923
|
11,023
|
56,152
|
87,738
|
244,784
|