Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 586.118 504.706 579.155 522.175 680.729
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 11.446 5.108 3.066 2.606 14.551
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -452.469 -361.900 -430.731 -387.016 -489.844
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -57.026 -88.293 -45.373 -67.194 -62.356
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -14.245 -8.614 -17.599 -19.436
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -34.159 -53.898 -40.025 -31.321 -36.759
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39.665 -2.891 48.492 19.814 106.322
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền mua tài sản cố định -7.034 -3.441 -1.271 -2.244 -591
2. Tiền thu do bán tài sản cố định 1 127 501 191
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -541.006 -261.000 -443.225 -380.500 -394.229
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 504.506 254.000 358.225 361.500 334.229
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi đầu tư 54.908 31.299 54.085 42.833 41.293
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11.375 20.985 -32.186 22.091 -19.106
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn 8.317
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
4. Tiền đã trả nợ vay
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -50.098 -202 -71.078 -71.093
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -50.098 -202 -71.078 -62.776
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 941 17.892 16.305 -29.173 24.439
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 115.894 116.835 134.728 151.033 121.860
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 116.835 134.728 151.033 121.860 146.299