I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
586.118
|
504.706
|
579.155
|
522.175
|
680.729
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
11.446
|
5.108
|
3.066
|
2.606
|
14.551
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-452.469
|
-361.900
|
-430.731
|
-387.016
|
-489.844
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-57.026
|
-88.293
|
-45.373
|
-67.194
|
-62.356
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-14.245
|
-8.614
|
-17.599
|
-19.436
|
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-34.159
|
-53.898
|
-40.025
|
-31.321
|
-36.759
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39.665
|
-2.891
|
48.492
|
19.814
|
106.322
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mua tài sản cố định
|
-7.034
|
-3.441
|
-1.271
|
-2.244
|
-591
|
2. Tiền thu do bán tài sản cố định
|
1
|
127
|
|
501
|
191
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-541.006
|
-261.000
|
-443.225
|
-380.500
|
-394.229
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
504.506
|
254.000
|
358.225
|
361.500
|
334.229
|
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi đầu tư
|
54.908
|
31.299
|
54.085
|
42.833
|
41.293
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11.375
|
20.985
|
-32.186
|
22.091
|
-19.106
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
|
|
8.317
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-50.098
|
-202
|
|
-71.078
|
-71.093
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-50.098
|
-202
|
|
-71.078
|
-62.776
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
941
|
17.892
|
16.305
|
-29.173
|
24.439
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
115.894
|
116.835
|
134.728
|
151.033
|
121.860
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
116.835
|
134.728
|
151.033
|
121.860
|
146.299
|