I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
579,155
|
522,175
|
680,729
|
561,341
|
676,561
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
3,066
|
2,606
|
14,551
|
5,122
|
17,055
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-430,731
|
-387,016
|
-489,844
|
-391,227
|
-512,683
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-45,373
|
-67,194
|
-62,356
|
-70,893
|
-52,995
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-17,599
|
-19,436
|
|
-14,711
|
-16,196
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-40,025
|
-31,321
|
-36,759
|
-63,037
|
-45,680
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,492
|
19,814
|
106,322
|
26,596
|
66,060
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mua tài sản cố định
|
-1,271
|
-2,244
|
-591
|
-1,207
|
-2,845
|
2. Tiền thu do bán tài sản cố định
|
|
501
|
191
|
|
-5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-443,225
|
-380,500
|
-394,229
|
-233,084
|
-393,698
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
358,225
|
361,500
|
334,229
|
141,584
|
328,198
|
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi đầu tư
|
54,085
|
42,833
|
41,293
|
19,332
|
40,232
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32,186
|
22,091
|
-19,106
|
-73,374
|
-28,118
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
|
|
|
|
6,297
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
8,317
|
15,561
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
|
-71,078
|
-71,093
|
-5
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-71,078
|
-62,776
|
15,556
|
6,297
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16,305
|
-29,173
|
24,439
|
-31,222
|
44,239
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
134,728
|
151,033
|
121,860
|
152,299
|
121,076
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
151,033
|
121,860
|
146,299
|
121,076
|
165,316
|