1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,108,621
|
1,198,699
|
1,605,396
|
1,025,223
|
396,141
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
33
|
47
|
60
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,108,589
|
1,198,652
|
1,605,336
|
1,025,223
|
396,141
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,021,331
|
1,140,221
|
1,517,558
|
985,828
|
389,850
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
87,258
|
58,431
|
87,778
|
39,394
|
6,291
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
340
|
72,854
|
12,275
|
96,619
|
28,359
|
7. Chi phí tài chính
|
7,775
|
33,364
|
44,264
|
76,016
|
36,445
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,788
|
15,947
|
21,564
|
0
|
35,336
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,927
|
6,798
|
6,051
|
5,852
|
4,917
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,713
|
8,979
|
10,172
|
18,034
|
-18,241
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
61,183
|
82,145
|
39,567
|
36,110
|
11,530
|
12. Thu nhập khác
|
2,626
|
1,660
|
678
|
324
|
327
|
13. Chi phí khác
|
504
|
1,556
|
1,112
|
751
|
2,284
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,122
|
104
|
-434
|
-427
|
-1,957
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
63,305
|
82,248
|
39,133
|
35,683
|
9,573
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,869
|
16,626
|
11,856
|
15,037
|
7,014
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,869
|
16,626
|
11,856
|
15,037
|
7,014
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
50,436
|
65,623
|
27,277
|
20,646
|
2,559
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
50,436
|
65,623
|
27,277
|
20,646
|
2,559
|