I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.348
|
12.696
|
37.587
|
20.781
|
20.213
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.473
|
2.042
|
-16.402
|
-7.061
|
2.550
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.830
|
2.896
|
3.123
|
3.199
|
3.471
|
- Các khoản dự phòng
|
-3
|
-20
|
-1.344
|
-8.508
|
1.116
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
190
|
-2
|
-28
|
-45
|
17
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.154
|
-2.491
|
-18.172
|
-2.632
|
-3.220
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
611
|
1.659
|
20
|
926
|
1.166
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.821
|
14.738
|
21.185
|
13.720
|
22.763
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23.766
|
-10.053
|
11.622
|
-11.785
|
10.511
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.657
|
-3.274
|
-18.972
|
11.705
|
-1.911
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11.584
|
3.294
|
1.751
|
21.591
|
15.075
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.076
|
376
|
1.357
|
1.363
|
2.141
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-306
|
-1.838
|
102
|
-326
|
-1.369
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-6.189
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-303
|
-2.490
|
-1.105
|
-2.367
|
-3.594
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.449
|
-5.436
|
15.940
|
33.902
|
43.616
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.876
|
-8.703
|
-4.859
|
-12.607
|
-11.493
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
91
|
46
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-87.332
|
37.427
|
-36.187
|
102.716
|
2.779
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
-144.927
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
522
|
5.096
|
17.204
|
1.735
|
2.710
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-83.934
|
33.820
|
-23.841
|
-52.992
|
-5.957
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
72.541
|
55.864
|
71.230
|
53.164
|
77.971
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.944
|
-39.056
|
-92.184
|
-24.505
|
-71.230
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-23.554
|
-262
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
47.598
|
16.808
|
-44.509
|
28.397
|
6.742
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-34.888
|
45.191
|
-52.410
|
9.308
|
44.400
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46.500
|
11.064
|
56.256
|
3.854
|
13.173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-548
|
|
8
|
12
|
-18
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.064
|
56.256
|
3.854
|
13.173
|
57.555
|