Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14.348 12.696 37.587 20.781 20.213
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.473 2.042 -16.402 -7.061 2.550
- Khấu hao TSCĐ 2.830 2.896 3.123 3.199 3.471
- Các khoản dự phòng -3 -20 -1.344 -8.508 1.116
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 190 -2 -28 -45 17
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.154 -2.491 -18.172 -2.632 -3.220
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 611 1.659 20 926 1.166
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15.821 14.738 21.185 13.720 22.763
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23.766 -10.053 11.622 -11.785 10.511
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6.657 -3.274 -18.972 11.705 -1.911
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11.584 3.294 1.751 21.591 15.075
- Tăng giảm chi phí trả trước 5.076 376 1.357 1.363 2.141
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -306 -1.838 102 -326 -1.369
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.189 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -303 -2.490 -1.105 -2.367 -3.594
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.449 -5.436 15.940 33.902 43.616
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.876 -8.703 -4.859 -12.607 -11.493
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 91 46
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -87.332 37.427 -36.187 102.716 2.779
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -144.927
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 522 5.096 17.204 1.735 2.710
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -83.934 33.820 -23.841 -52.992 -5.957
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 72.541 55.864 71.230 53.164 77.971
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24.944 -39.056 -92.184 -24.505 -71.230
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23.554 -262 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 47.598 16.808 -44.509 28.397 6.742
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -34.888 45.191 -52.410 9.308 44.400
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46.500 11.064 56.256 3.854 13.173
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -548 8 12 -18
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.064 56.256 3.854 13.173 57.555