Thu nhập lãi thuần
|
14.582.123
|
18.944.792
|
23.533.529
|
24.959.570
|
27.794.702
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
31.855.748
|
33.713.810
|
40.698.834
|
52.346.796
|
50.902.749
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-17.273.625
|
-14.769.018
|
-17.165.305
|
-27.387.226
|
-23.108.047
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1.694.654
|
2.893.963
|
3.526.244
|
2.922.337
|
3.238.785
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2.803.484
|
3.069.840
|
5.057.559
|
4.945.751
|
5.464.958
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1.108.830
|
-1.132.497
|
-1.531.315
|
-2.023.414
|
-2.226.173
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
687.187
|
871.556
|
1.048.369
|
1.110.105
|
1.170.752
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
166.503
|
449.960
|
-387.873
|
168.383
|
200.357
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
732.115
|
244.051
|
20.648
|
2.647.140
|
450.312
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
279.650
|
139.463
|
989.694
|
863.371
|
623.637
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
495.459
|
703.159
|
1.110.494
|
1.197.217
|
1.266.132
|
Chi phí hoạt động khác
|
-215.809
|
-563.696
|
-120.800
|
-333.846
|
-642.495
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
19.077
|
20.212
|
59.456
|
75.610
|
36.214
|
Chi phí hoạt động
|
-7.624.268
|
-8.229.776
|
-11.605.045
|
-10.874.286
|
-10.902.603
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
10.537.041
|
15.334.221
|
17.185.022
|
21.872.230
|
22.612.156
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-941.153
|
-3.336.109
|
-70.814
|
-1.804.231
|
-1.606.285
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9.595.888
|
11.998.112
|
17.114.208
|
20.067.999
|
21.005.871
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1.913.065
|
-2.395.366
|
-3.426.015
|
-4.023.266
|
-4.216.103
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1.940.681
|
-2.389.079
|
-3.445.611
|
-3.993.022
|
-4.199.699
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
27.616
|
-6.287
|
19.596
|
-30.244
|
-16.404
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7.682.823
|
9.602.746
|
13.688.193
|
16.044.733
|
16.789.768
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7.682.823
|
9.602.746
|
13.688.193
|
16.044.733
|
16.789.768
|