Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 14.582.123 18.944.792 23.533.529 24.959.570 27.794.702
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 31.855.748 33.713.810 40.698.834 52.346.796 50.902.749
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -17.273.625 -14.769.018 -17.165.305 -27.387.226 -23.108.047
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1.694.654 2.893.963 3.526.244 2.922.337 3.238.785
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.803.484 3.069.840 5.057.559 4.945.751 5.464.958
Chi phí hoạt động dịch vụ -1.108.830 -1.132.497 -1.531.315 -2.023.414 -2.226.173
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 687.187 871.556 1.048.369 1.110.105 1.170.752
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 166.503 449.960 -387.873 168.383 200.357
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 732.115 244.051 20.648 2.647.140 450.312
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 279.650 139.463 989.694 863.371 623.637
Thu nhập từ hoạt động khác 495.459 703.159 1.110.494 1.197.217 1.266.132
Chi phí hoạt động khác -215.809 -563.696 -120.800 -333.846 -642.495
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 19.077 20.212 59.456 75.610 36.214
Chi phí hoạt động -7.624.268 -8.229.776 -11.605.045 -10.874.286 -10.902.603
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 10.537.041 15.334.221 17.185.022 21.872.230 22.612.156
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -941.153 -3.336.109 -70.814 -1.804.231 -1.606.285
Tổng lợi nhuận trước thuế 9.595.888 11.998.112 17.114.208 20.067.999 21.005.871
Chi phí thuế TNDN -1.913.065 -2.395.366 -3.426.015 -4.023.266 -4.216.103
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1.940.681 -2.389.079 -3.445.611 -3.993.022 -4.199.699
Chi phí thuế TNDN giữ lại 27.616 -6.287 19.596 -30.244 -16.404
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7.682.823 9.602.746 13.688.193 16.044.733 16.789.768
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7.682.823 9.602.746 13.688.193 16.044.733 16.789.768