Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
31,855,748
|
33,713,810
|
40,698,834
|
52,346,796
|
50,902,749
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-17,273,625
|
-14,769,018
|
-17,165,305
|
-27,387,226
|
-23,108,047
|
Thu nhập lãi thuần
|
14,582,123
|
18,944,792
|
23,533,529
|
24,959,570
|
27,794,702
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2,803,484
|
3,069,840
|
5,057,559
|
4,945,751
|
5,464,958
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1,108,830
|
-1,132,497
|
-1,531,315
|
-2,023,414
|
-2,226,173
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1,694,654
|
2,893,963
|
3,526,244
|
2,922,337
|
3,238,785
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
687,187
|
871,556
|
1,048,369
|
1,110,105
|
1,170,752
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
166,503
|
449,960
|
-387,873
|
168,383
|
200,357
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
732,115
|
244,051
|
20,648
|
2,647,140
|
450,312
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
495,459
|
703,159
|
1,110,494
|
1,197,217
|
1,266,132
|
Chi phí hoạt động khác
|
-215,809
|
-563,696
|
-120,800
|
-333,846
|
-642,495
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
279,650
|
139,463
|
989,694
|
863,371
|
623,637
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
19,077
|
20,212
|
59,456
|
75,610
|
36,214
|
Chi phí hoạt động
|
-7,624,268
|
-8,229,776
|
-11,605,045
|
-10,874,286
|
-10,902,603
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
10,537,041
|
15,334,221
|
17,185,022
|
21,872,230
|
22,612,156
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-941,153
|
-3,336,109
|
-70,814
|
-1,804,231
|
-1,606,285
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,595,888
|
11,998,112
|
17,114,208
|
20,067,999
|
21,005,871
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1,940,681
|
-2,389,079
|
-3,445,611
|
-3,993,022
|
-4,199,699
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
27,616
|
-6,287
|
19,596
|
-30,244
|
-16,404
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,913,065
|
-2,395,366
|
-3,426,015
|
-4,023,266
|
-4,216,103
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,682,823
|
9,602,746
|
13,688,193
|
16,044,733
|
16,789,768
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,682,823
|
9,602,746
|
13,688,193
|
16,044,733
|
16,789,768
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|