単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 11,987,594 12,474,712 12,922,067 13,518,376 13,327,306
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -5,266,076 -5,363,206 -6,040,680 -6,438,085 -6,968,441
Thu nhập lãi thuần 6,721,518 7,111,506 6,881,387 7,080,291 6,358,865
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,282,271 1,421,150 1,325,822 1,435,715 13,942,080
Chi phí hoạt động dịch vụ -537,069 -543,581 -578,633 -566,890 -521,967
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 745,202 877,569 747,189 868,825 872,313
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 233,300 426,650 166,635 344,167 475,590
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 196,391 -41,231 71,287 -26,090 23,799
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 204,068 -14,005 47,199 213,050 -1,495
Thu nhập từ hoạt động khác 172,323 415,272 259,065 419,472 284,468
Chi phí hoạt động khác -109,907 -129,401 -56,305 -346,882 -102,083
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 62,416 285,871 202,760 72,590 182,385
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 5,556 5,651 19,544 5,463 3,171
Chi phí hoạt động -2,763,921 -2,465,618 -2,933,714 -2,739,350 -2,691,892
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 5,404,530 6,186,393 5,202,287 5,818,946 5,222,736
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -512,217 -588,150 -358,243 -147,675 -626,128
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,892,313 5,598,243 4,844,044 5,671,271 4,596,608
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1,066,922 -1,075,344 -971,306 -1,086,127 -958,551
Chi phí thuế TNDN giữ lại 80,028 -54,309 -2,343 -39,780 40,209
Chi phí thuế TNDN -986,894 -1,129,653 -973,649 -1,125,907 -918,342
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,905,419 4,468,590 3,870,395 4,545,364 3,678,266
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,905,419 4,468,590 3,870,395 4,545,364 3,678,266
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)