Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
11,987,594
|
12,474,712
|
12,922,067
|
13,518,376
|
13,327,306
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-5,266,076
|
-5,363,206
|
-6,040,680
|
-6,438,085
|
-6,968,441
|
Thu nhập lãi thuần
|
6,721,518
|
7,111,506
|
6,881,387
|
7,080,291
|
6,358,865
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1,282,271
|
1,421,150
|
1,325,822
|
1,435,715
|
13,942,080
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-537,069
|
-543,581
|
-578,633
|
-566,890
|
-521,967
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
745,202
|
877,569
|
747,189
|
868,825
|
872,313
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
233,300
|
426,650
|
166,635
|
344,167
|
475,590
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
196,391
|
-41,231
|
71,287
|
-26,090
|
23,799
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
204,068
|
-14,005
|
47,199
|
213,050
|
-1,495
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
172,323
|
415,272
|
259,065
|
419,472
|
284,468
|
Chi phí hoạt động khác
|
-109,907
|
-129,401
|
-56,305
|
-346,882
|
-102,083
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
62,416
|
285,871
|
202,760
|
72,590
|
182,385
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
5,556
|
5,651
|
19,544
|
5,463
|
3,171
|
Chi phí hoạt động
|
-2,763,921
|
-2,465,618
|
-2,933,714
|
-2,739,350
|
-2,691,892
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
5,404,530
|
6,186,393
|
5,202,287
|
5,818,946
|
5,222,736
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-512,217
|
-588,150
|
-358,243
|
-147,675
|
-626,128
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,892,313
|
5,598,243
|
4,844,044
|
5,671,271
|
4,596,608
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1,066,922
|
-1,075,344
|
-971,306
|
-1,086,127
|
-958,551
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
80,028
|
-54,309
|
-2,343
|
-39,780
|
40,209
|
Chi phí thuế TNDN
|
-986,894
|
-1,129,653
|
-973,649
|
-1,125,907
|
-918,342
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,905,419
|
4,468,590
|
3,870,395
|
4,545,364
|
3,678,266
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,905,419
|
4,468,590
|
3,870,395
|
4,545,364
|
3,678,266
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|