単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 12,236,972 12,038,272 12,754,403 12,947,631 12,490,745
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -7,115,021 -6,529,929 -5,404,724 -6,002,356 -5,800,575
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 587,729 603,535 735,903 605,522 727,158
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 1,388,909 578,655 403,467 262,598 578,218
- Thu nhập khác -123,976 -113,383 106,418 10,399 -167,523
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 110,761 175,657 149,528 191,608 224,145
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -2,620,426 -3,460,632 -2,109,052 -2,390,535 -2,786,919
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -98,305 -2,390,569 -120,212 -36,873 -1,560,694
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 4,366,643 901,606 6,515,731 5,587,994 3,704,555
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 457,072 -6,323,019 2,060,660 4,942,698 -6,201,995
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -8,793,982 6,085,376 -8,872,410 -24,594,630 -16,190,227
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 79,210 -267,873 211,881
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -37,851,467 -18,510,364 -44,060,077 -4,736,181 -25,777,774
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -64,871 -106,647 -41,417 -16,448 -68,368
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -193,452 250,707 257,687 73,420 -310,956
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -18,464 66,495 -50,638 3,207 7,935,701
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 25,387,136 -147,796 4,401,752 -20,240,967 38,072,017
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 37,202,885 10,101,665 18,891,380 427,893 25,180,909
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 3,549,640 -3,400,000 17,939,810 23,410,832 11,282,503
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -3,715 -4,213 -4,146 -1,534 -3,633
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 117,126 401,180 -456,474 -61,832 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -232,983 1,214,770 257,525 -1,055,002 -314,525
- Chi từ các quỹ của TCTD -783 -150 -96 -480 -523
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 23,999,995 -9,470,390 -3,160,713 -16,528,903 37,519,565
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -778,517 -34,725 -347,148 -118,764 -418,950
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 1,571 154 79,642 775 67,294
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 10,520 3,507 -1
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 5,840 5,087 6,746 10,063 13,162
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -771,106 -29,484 -250,240 -104,419 -338,495
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 -3,884,051 0 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 -3,884,051 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 23,228,889 -9,499,874 -7,295,004 -16,633,322 37,181,070
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 112,718,456 136,071,738 126,501,216 119,023,619 102,581,485
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 124,393 -70,648 -182,593 191,188 62,053
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 136,071,738 126,501,216 119,023,619 102,581,485 139,824,608