I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
31,893,852
|
34,180,140
|
39,781,160
|
52,153,677
|
50,231,051
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-16,519,692
|
-15,219,854
|
-16,232,032
|
-25,262,835
|
-23,737,584
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1,694,654
|
2,893,963
|
3,526,244
|
2,357,768
|
2,672,118
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1,515,830
|
1,184,916
|
797,113
|
3,882,434
|
1,822,938
|
- Thu nhập khác
|
67,987
|
-94,964
|
152,049
|
-18,340
|
-164,089
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
208,790
|
215,974
|
786,804
|
880,179
|
740,938
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-7,539,178
|
-8,551,243
|
-10,817,313
|
-10,567,861
|
-10,747,138
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-1,633,859
|
-2,282,359
|
-1,580,115
|
-4,003,037
|
-4,108,348
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
9,688,384
|
12,326,573
|
16,413,910
|
19,421,985
|
16,709,886
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
2,387,428
|
1,756,384
|
2,848,001
|
127,308
|
-5,521,656
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-10,555,531
|
-478,966
|
-6,448,600
|
-3,695,212
|
-43,561,371
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
33,280
|
-172,072
|
126,473
|
100,072
|
-55,992
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-42,778,448
|
-50,433,549
|
-51,793,706
|
-73,896,868
|
-93,084,396
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-626,992
|
-424,885
|
-1,032,666
|
-1,287,015
|
-232,880
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
677,200
|
620,404
|
-1,946,491
|
-40,346
|
271,011
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
505,876
|
-505,788
|
7,954,765
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
4,626,670
|
30,518,697
|
13,446,901
|
21,665,822
|
22,085,006
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
45,066,447
|
26,724,831
|
34,032,121
|
68,749,941
|
54,601,847
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
1,339,800
|
11,356,952
|
13,749,900
|
8,099,170
|
49,233,145
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-39,442
|
-30,639
|
-25,878
|
-18,654
|
-13,526
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
117,126
|
-117,126
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
1,061,621
|
8,163,652
|
1,600,161
|
-1,689,943
|
102,768
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-1,156
|
-1,483
|
-201,463
|
-1,500
|
-1,249
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,879,261
|
39,925,899
|
21,274,539
|
37,146,098
|
8,370,232
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-423,132
|
-636,100
|
-511,513
|
-1,286,146
|
-919,740
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
3,336
|
3,265
|
4,741
|
4,038
|
147,865
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
-500
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
7,220
|
148,453
|
85,364
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10,520
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
6,451
|
|
3,506
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
17,573
|
21,979
|
59,599
|
74,955
|
35,058
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-395,503
|
-462,403
|
-365,878
|
-1,207,153
|
-733,311
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
29,400
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
-170,000
|
-2,884,000
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
-3,377,435
|
-3,884,051
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-140,600
|
-2,884,000
|
|
-3,377,435
|
-3,884,051
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,343,158
|
36,579,496
|
20,908,661
|
32,561,510
|
3,752,870
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,678,913
|
46,022,071
|
82,601,567
|
103,510,231
|
136,071,738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,022,071
|
82,601,567
|
103,510,228
|
136,071,738
|
139,824,608
|