TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
6,967,918
|
7,509,877
|
8,460,892
|
6,909,300
|
5,696,449
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
16,616,798
|
32,349,574
|
13,657,531
|
18,504,814
|
25,219,753
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
31,671,245
|
49,818,776
|
85,971,313
|
114,873,931
|
117,882,259
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
23,311,116
|
43,713,230
|
82,338,762
|
114,644,002
|
117,781,280
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
8,360,129
|
6,105,546
|
3,682,551
|
279,929
|
150,979
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
-50,000
|
-50,000
|
-50,000
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
6,167,917
|
11,259,731
|
1,131,327
|
7,177,069
|
3,881,151
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
6,285,763
|
11,325,371
|
1,320,941
|
7,323,489
|
4,029,088
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-117,846
|
-65,640
|
-189,614
|
-146,420
|
-147,937
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
54,473
|
226,545
|
100,072
|
|
55,992
|
VII. Cho vay khách hàng
|
308,528,625
|
356,050,950
|
408,856,508
|
482,234,900
|
573,946,692
|
1. Cho vay khách hàng
|
311,478,989
|
361,912,538
|
413,706,244
|
487,601,852
|
580,686,248
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2,950,364
|
-5,861,588
|
-4,849,736
|
-5,366,952
|
-6,739,556
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
63,399,011
|
59,474,604
|
75,534,794
|
73,463,347
|
121,090,243
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
10,790,432
|
9,739,539
|
31,854,915
|
44,903,768
|
108,918,477
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
53,048,264
|
49,743,071
|
43,679,879
|
28,559,579
|
12,171,766
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-439,685
|
-8,006
|
|
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
99,489
|
171,925
|
146,814
|
140,025
|
124,935
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
856
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
2,111
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
101,827
|
299,317
|
303,387
|
303,387
|
292,867
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-5,305
|
-127,392
|
-156,573
|
-163,362
|
-167,932
|
X. Tài sản cố định
|
3,782,753
|
3,762,548
|
3,981,376
|
4,762,561
|
5,412,370
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,716,915
|
2,685,070
|
2,849,732
|
3,317,568
|
3,222,198
|
- Nguyên giá
|
4,949,479
|
5,123,414
|
5,523,787
|
6,256,911
|
6,504,276
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,232,564
|
-2,438,344
|
-2,674,055
|
-2,939,343
|
-3,282,078
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,065,838
|
1,077,478
|
1,131,644
|
1,444,993
|
2,190,172
|
- Nguyên giá
|
1,495,882
|
1,579,813
|
1,709,488
|
2,101,677
|
2,950,265
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-430,044
|
-502,335
|
-577,844
|
-656,684
|
-760,093
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
348,778
|
216,027
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
- Nguyên giá
|
356,358
|
216,027
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,580
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
6,893,097
|
6,929,387
|
9,857,553
|
10,551,637
|
10,518,854
|
1. Các khoản phải thu
|
3,045,690
|
3,023,499
|
4,756,992
|
5,316,951
|
4,299,649
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3,638,207
|
3,171,877
|
4,089,550
|
4,282,669
|
4,954,367
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
50,724
|
44,370
|
63,966
|
33,722
|
17,318
|
4. Tài sản có khác
|
1,115,297
|
869,602
|
1,143,212
|
1,117,080
|
1,425,899
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-956,821
|
-179,961
|
-196,167
|
-198,785
|
-178,379
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
444,530,104
|
527,769,944
|
607,875,185
|
718,794,589
|
864,005,703
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
|
505,876
|
88
|
7,954,853
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
23,875,242
|
54,393,939
|
67,840,840
|
89,506,662
|
111,591,668
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
15,081,349
|
41,380,571
|
60,002,732
|
80,719,473
|
91,573,962
|
2. Vay các TCTD khác
|
8,793,893
|
13,013,368
|
7,838,108
|
8,787,189
|
20,017,706
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
353,195,838
|
379,920,669
|
413,952,789
|
482,702,731
|
537,304,578
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
|
|
117,126
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
116,705
|
86,066
|
60,188
|
41,534
|
28,008
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
22,049,697
|
30,547,883
|
44,304,367
|
52,410,014
|
101,650,446
|
VII. Các khoản nợ khác
|
9,844,459
|
17,920,478
|
22,772,462
|
23,060,473
|
22,014,472
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
5,097,042
|
4,637,581
|
5,564,271
|
7,682,185
|
7,045,361
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
67
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
4,747,350
|
13,282,897
|
17,208,191
|
|
14,969,111
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
15,378,288
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
35,448,163
|
44,900,909
|
58,438,663
|
70,955,961
|
83,461,678
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
21,887,364
|
27,291,260
|
34,046,130
|
39,112,283
|
44,938,358
|
- Vốn điều lệ
|
21,615,585
|
27,019,481
|
33,774,351
|
38,840,504
|
44,666,579
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
271,779
|
271,779
|
271,779
|
271,779
|
271,779
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
5,741,759
|
7,164,297
|
9,220,125
|
11,557,435
|
14,789,568
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
7,819,040
|
10,445,352
|
15,172,408
|
20,286,243
|
23,733,752
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
444,530,104
|
527,769,944
|
607,875,185
|
718,794,589
|
864,005,703
|