TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,588,400
|
3,650,801
|
3,839,451
|
4,131,503
|
4,119,783
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,239
|
99,170
|
387,856
|
66,882
|
155,330
|
1. Tiền
|
53,239
|
99,170
|
70,856
|
66,882
|
155,330
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
317,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,680,045
|
1,527,845
|
1,049,000
|
1,834,500
|
2,048,350
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,680,045
|
1,527,845
|
1,049,000
|
1,834,500
|
2,048,350
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
689,454
|
618,583
|
888,079
|
1,078,715
|
931,790
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
607,079
|
549,583
|
654,268
|
723,795
|
667,213
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,795
|
47,549
|
42,997
|
18,995
|
31,171
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,050
|
115,551
|
257,898
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60,242
|
40,216
|
220,528
|
277,492
|
177,987
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,662
|
-18,765
|
-31,764
|
-57,118
|
-202,479
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,132,965
|
1,380,301
|
1,466,857
|
1,134,504
|
967,637
|
1. Hàng tồn kho
|
1,151,954
|
1,409,877
|
1,491,571
|
1,170,522
|
1,002,380
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18,989
|
-29,575
|
-24,714
|
-36,018
|
-34,743
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32,697
|
24,902
|
47,658
|
16,902
|
16,677
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23,747
|
22,008
|
44,988
|
14,936
|
14,376
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,966
|
2,322
|
1,333
|
1,786
|
2,198
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
984
|
572
|
1,338
|
180
|
103
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
864,718
|
1,332,118
|
1,627,756
|
1,390,581
|
1,519,854
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,729
|
322,337
|
366,944
|
164,948
|
145,662
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,825
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
142,526
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5,729
|
322,337
|
366,944
|
22,422
|
141,836
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
635,138
|
534,761
|
439,123
|
404,977
|
374,278
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
615,103
|
518,159
|
425,862
|
393,162
|
347,327
|
- Nguyên giá
|
1,009,655
|
1,020,819
|
1,026,348
|
1,072,429
|
1,113,044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-394,552
|
-502,660
|
-600,486
|
-679,267
|
-765,717
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,035
|
16,602
|
13,262
|
11,815
|
26,951
|
- Nguyên giá
|
31,685
|
32,149
|
32,569
|
34,505
|
55,967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,650
|
-15,547
|
-19,307
|
-22,690
|
-29,016
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,660
|
1,426
|
4,590
|
21,542
|
3,048
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,660
|
1,426
|
4,590
|
21,542
|
3,048
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
275,218
|
615,831
|
601,080
|
780,329
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
401,631
|
405,880
|
406,129
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
119,200
|
119,200
|
119,200
|
119,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
156,018
|
95,000
|
76,000
|
255,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
221,190
|
198,377
|
201,268
|
198,032
|
216,538
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
212,228
|
190,081
|
191,951
|
187,035
|
176,140
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8,963
|
8,297
|
9,317
|
10,997
|
40,398
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,453,118
|
4,982,919
|
5,467,207
|
5,522,084
|
5,639,637
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
936,426
|
1,206,120
|
1,554,990
|
1,348,528
|
1,463,606
|
I. Nợ ngắn hạn
|
929,831
|
1,196,572
|
1,542,319
|
1,333,507
|
1,450,796
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
307,899
|
566,975
|
813,723
|
706,567
|
728,009
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
245,478
|
289,187
|
347,514
|
263,320
|
318,317
|
4. Người mua trả tiền trước
|
232,948
|
206,025
|
160,977
|
174,455
|
135,686
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44,096
|
36,046
|
122,055
|
66,382
|
76,152
|
6. Phải trả người lao động
|
72,324
|
58,356
|
23,034
|
72,998
|
82,022
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24,256
|
24,827
|
30,571
|
22,406
|
30,577
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,130
|
1,130
|
1,630
|
1,403
|
1,070
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,525
|
11,360
|
3,798
|
2,303
|
3,015
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
175
|
2,666
|
39,017
|
23,674
|
75,949
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,595
|
9,548
|
12,670
|
15,021
|
12,810
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
2,450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
6,533
|
10,786
|
14,267
|
12,810
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4,145
|
3,014
|
1,884
|
754
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,516,692
|
3,776,799
|
3,912,217
|
4,173,556
|
4,176,031
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,516,692
|
3,776,799
|
3,912,217
|
4,173,556
|
4,176,031
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
876,568
|
876,503
|
1,358,461
|
1,507,879
|
1,507,879
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,408,472
|
1,419,305
|
1,419,299
|
1,418,741
|
1,418,741
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-20,046
|
-653
|
-653
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,590
|
25,139
|
5
|
35,503
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,215,107
|
1,456,505
|
1,135,105
|
1,211,433
|
1,249,410
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
880,369
|
1,034,544
|
519,524
|
774,714
|
829,438
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
334,738
|
421,961
|
615,581
|
436,718
|
419,972
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,453,118
|
4,982,919
|
5,467,207
|
5,522,084
|
5,639,637
|