TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.289.965
|
4.099.545
|
4.119.961
|
4.504.539
|
4.447.694
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
141.916
|
73.699
|
155.330
|
159.523
|
30.528
|
1. Tiền
|
141.916
|
73.699
|
155.330
|
159.523
|
30.528
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.872.500
|
1.814.850
|
2.048.350
|
2.274.350
|
2.295.350
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.872.500
|
1.814.850
|
2.048.350
|
2.274.350
|
2.295.350
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.123.199
|
1.151.754
|
931.966
|
908.485
|
897.452
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
736.169
|
783.535
|
667.211
|
606.274
|
587.397
|
2. Trả trước cho người bán
|
25.083
|
27.688
|
31.349
|
59.832
|
34.377
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
115.421
|
115.421
|
257.898
|
257.798
|
257.748
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
309.138
|
312.071
|
177.987
|
184.988
|
216.450
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-62.612
|
-86.961
|
-202.479
|
-200.406
|
-198.520
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.128.424
|
1.037.944
|
967.637
|
1.118.501
|
1.173.440
|
1. Hàng tồn kho
|
1.161.710
|
1.079.934
|
1.002.380
|
1.163.368
|
1.213.740
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-33.286
|
-41.990
|
-34.743
|
-44.867
|
-40.300
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.926
|
21.298
|
16.678
|
43.680
|
50.925
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21.285
|
19.107
|
14.377
|
20.406
|
20.431
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.042
|
2.093
|
2.198
|
22.701
|
29.637
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
599
|
97
|
103
|
573
|
857
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.309.832
|
1.444.034
|
1.519.853
|
1.250.663
|
1.180.222
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
186.624
|
187.132
|
145.662
|
142.825
|
142.823
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
9.885
|
4.853
|
3.825
|
720
|
36
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
142.526
|
39.753
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
34.213
|
142.526
|
141.836
|
142.106
|
142.787
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
403.957
|
392.898
|
374.278
|
358.042
|
334.714
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
375.810
|
364.444
|
347.327
|
332.332
|
308.185
|
- Nguyên giá
|
1.099.578
|
1.110.396
|
1.113.044
|
1.113.057
|
1.088.835
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-723.769
|
-745.951
|
-765.717
|
-780.725
|
-780.649
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.147
|
28.454
|
26.951
|
25.710
|
26.529
|
- Nguyên giá
|
53.883
|
55.807
|
55.967
|
56.320
|
58.314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.736
|
-27.353
|
-29.016
|
-30.611
|
-31.786
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
4.172
|
22.793
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
4.214
|
22.878
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-42
|
-84
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.130
|
3.141
|
3.048
|
5.827
|
6.080
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.130
|
3.141
|
3.048
|
5.827
|
6.080
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
525.230
|
673.230
|
780.329
|
525.329
|
464.631
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
406.030
|
406.030
|
406.129
|
406.129
|
345.431
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
119.200
|
119.200
|
119.200
|
119.200
|
119.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
148.000
|
255.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
188.891
|
187.633
|
216.537
|
214.468
|
209.181
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
180.779
|
179.175
|
176.138
|
173.728
|
171.320
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8.112
|
8.458
|
40.398
|
40.740
|
37.861
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.599.797
|
5.543.579
|
5.639.814
|
5.755.202
|
5.627.916
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.523.560
|
1.336.921
|
1.463.640
|
1.494.162
|
1.377.755
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.508.475
|
1.325.324
|
1.450.830
|
1.480.669
|
1.367.345
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
768.049
|
646.174
|
728.009
|
882.490
|
722.376
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
255.265
|
269.544
|
318.315
|
326.690
|
266.709
|
4. Người mua trả tiền trước
|
155.053
|
113.542
|
135.686
|
97.456
|
106.362
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
76.552
|
124.588
|
76.188
|
29.403
|
81.195
|
6. Phải trả người lao động
|
16.962
|
16.266
|
82.022
|
19.374
|
17.172
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.222
|
70.750
|
30.577
|
41.572
|
54.678
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.267
|
1.104
|
1.070
|
719
|
368
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
124.155
|
4.232
|
3.015
|
8.078
|
9.737
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
85.950
|
79.124
|
75.949
|
74.887
|
108.748
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.085
|
11.597
|
12.810
|
13.494
|
10.410
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
14.897
|
11.597
|
12.810
|
12.810
|
10.410
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
188
|
0
|
0
|
684
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.076.238
|
4.206.659
|
4.176.174
|
4.261.040
|
4.250.160
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.076.238
|
4.206.659
|
4.176.174
|
4.261.040
|
4.250.160
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.507.879
|
1.507.879
|
1.507.879
|
1.507.879
|
1.507.879
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.418.741
|
1.418.741
|
1.418.741
|
1.418.741
|
1.418.741
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.999
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.149.617
|
1.280.038
|
1.249.553
|
1.334.419
|
1.302.541
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
950.068
|
950.068
|
829.438
|
1.249.410
|
1.079.595
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
199.548
|
329.969
|
420.115
|
85.009
|
222.946
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.599.797
|
5.543.579
|
5.639.814
|
5.755.202
|
5.627.916
|