TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
332,396
|
371,845
|
249,663
|
264,500
|
208,919
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,547
|
10,590
|
34,815
|
32,498
|
48,628
|
1. Tiền
|
20,547
|
10,590
|
27,015
|
32,498
|
48,628
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
7,800
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
116,213
|
225,057
|
95,834
|
158,790
|
89,674
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,999
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-246
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
116,213
|
225,057
|
95,834
|
158,790
|
86,921
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
194,274
|
128,416
|
115,760
|
70,087
|
62,110
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
124,558
|
104,435
|
66,552
|
59,225
|
54,146
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,069
|
831
|
965
|
1,165
|
596
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4,300
|
2,000
|
3,388
|
2,452
|
3,210
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
64,956
|
21,508
|
45,212
|
7,603
|
4,158
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-609
|
-358
|
-358
|
-358
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
896
|
6,854
|
1,402
|
2,009
|
7,326
|
1. Hàng tồn kho
|
896
|
6,854
|
1,402
|
2,009
|
7,326
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
466
|
928
|
1,853
|
1,116
|
1,181
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
346
|
803
|
570
|
518
|
138
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
63
|
31
|
439
|
60
|
236
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
94
|
844
|
537
|
807
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
112,614
|
77,756
|
160,059
|
185,394
|
287,541
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
51,447
|
52,802
|
40,079
|
5,300
|
343
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
500
|
2,500
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
50,947
|
50,302
|
40,079
|
5,300
|
343
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,594
|
10,105
|
10,294
|
8,389
|
23,270
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,262
|
5,413
|
6,170
|
4,832
|
5,839
|
- Nguyên giá
|
12,342
|
14,133
|
14,339
|
14,339
|
16,803
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,079
|
-8,720
|
-8,170
|
-9,507
|
-10,964
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
332
|
4,692
|
4,125
|
3,557
|
17,431
|
- Nguyên giá
|
400
|
4,781
|
4,781
|
4,781
|
19,287
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68
|
-88
|
-656
|
-1,223
|
-1,855
|
III. Bất động sản đầu tư
|
36,579
|
4,918
|
4,918
|
43,884
|
159,682
|
- Nguyên giá
|
36,579
|
4,918
|
4,918
|
43,884
|
159,776
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-94
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1,639
|
40
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1,639
|
40
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,804
|
8,327
|
102,822
|
127,563
|
103,310
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,804
|
8,327
|
11,652
|
11,685
|
11,379
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-99
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,000
|
0
|
91,170
|
115,878
|
89,030
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,462
|
1,204
|
250
|
218
|
935
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,462
|
1,204
|
250
|
218
|
935
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3,726
|
400
|
57
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
445,010
|
449,601
|
409,723
|
449,894
|
496,460
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
204,822
|
180,148
|
84,998
|
103,725
|
109,387
|
I. Nợ ngắn hạn
|
203,043
|
177,907
|
82,181
|
100,785
|
106,491
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
102,094
|
83,344
|
24,518
|
46,308
|
47,016
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77,181
|
66,412
|
33,271
|
25,057
|
29,843
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,990
|
9,914
|
5,441
|
7,829
|
9,313
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,742
|
14,572
|
15,726
|
13,187
|
12,221
|
6. Phải trả người lao động
|
1,908
|
2,034
|
2,234
|
2,617
|
2,433
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
56
|
1,047
|
179
|
4,862
|
4,730
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,072
|
584
|
811
|
924
|
936
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,779
|
2,241
|
2,817
|
2,940
|
2,896
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,779
|
2,241
|
2,817
|
2,940
|
2,896
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
240,188
|
269,453
|
324,725
|
346,169
|
387,073
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
240,188
|
269,453
|
324,725
|
346,169
|
387,073
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,003
|
198,891
|
213,805
|
213,805
|
213,805
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
841
|
586
|
-516
|
-423
|
-1,351
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48,598
|
58,206
|
84,936
|
105,016
|
122,437
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8,587
|
21,212
|
35,980
|
84,936
|
104,643
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
40,011
|
36,994
|
48,956
|
20,079
|
17,793
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10,711
|
11,735
|
26,464
|
27,736
|
52,146
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
445,010
|
449,601
|
409,723
|
449,894
|
496,460
|