単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 332,396 371,845 249,663 264,500 237,824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,547 10,590 34,815 32,498 48,688
1. Tiền 20,547 10,590 27,015 32,498 48,688
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 7,800 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 116,213 225,057 95,834 158,790 119,013
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 2,999
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 -246
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,274 128,416 115,760 70,087 61,794
1. Phải thu khách hàng 124,558 104,435 66,552 59,225 54,155
2. Trả trước cho người bán 1,069 831 965 1,165 579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 64,956 21,508 45,212 7,603 4,129
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -609 -358 -358 -358 -279
IV. Tổng hàng tồn kho 896 6,854 1,402 2,009 7,195
1. Hàng tồn kho 896 6,854 1,402 2,009 7,195
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 466 928 1,853 1,116 1,134
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 346 803 570 518 94
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 63 31 439 60 233
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 57 94 844 537 807
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 112,614 77,756 160,059 185,394 258,278
I. Các khoản phải thu dài hạn 51,447 52,802 40,079 5,300 343
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 50,947 50,302 40,079 5,300 343
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,594 10,105 10,294 8,389 23,335
1. Tài sản cố định hữu hình 4,262 5,413 6,170 4,832 5,839
- Nguyên giá 12,342 14,133 14,339 14,339 16,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,079 -8,720 -8,170 -9,507 -10,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 332 4,692 4,125 3,557 17,496
- Nguyên giá 400 4,781 4,781 4,781 19,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -68 -88 -656 -1,223 -1,791
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 36,579 4,918 4,918 43,884 159,682
- Nguyên giá 36,579 4,918 4,918 43,884 159,776
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -94
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,804 8,327 102,822 127,563 73,955
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,804 8,327 11,652 11,685 11,283
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,462 1,204 250 218 963
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,462 1,204 250 218 963
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,726 400 57 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 445,010 449,601 409,723 449,894 496,102
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 204,822 180,148 84,998 103,725 108,945
I. Nợ ngắn hạn 203,043 177,907 82,181 100,785 105,624
1. Vay và nợ ngắn 102,094 83,344 24,518 46,308 47,074
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 77,181 66,412 33,271 25,057 29,859
4. Người mua trả tiền trước 6,990 9,914 5,441 7,829 9,321
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,742 14,572 15,726 13,187 11,732
6. Phải trả người lao động 1,908 2,034 2,234 2,617 2,433
7. Chi phí phải trả 56 1,047 179 4,862 4,271
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,072 584 811 924 935
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,779 2,241 2,817 2,940 3,321
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,779 2,241 2,817 2,940 3,321
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 240,188 269,453 324,725 346,169 387,157
I. Vốn chủ sở hữu 240,188 269,453 324,725 346,169 387,157
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180,003 198,891 213,805 213,805 213,805
2. Thặng dư vốn cổ phần 35 35 35 35 35
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 841 586 -516 -423 -1,351
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,598 58,206 84,936 105,016 122,356
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,711 11,735 26,464 27,736 52,311
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 445,010 449,601 409,723 449,894 496,102