I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52,620
|
52,372
|
62,932
|
31,767
|
27,184
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-10,356
|
-18,481
|
-13,630
|
-10,560
|
-10,836
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,263
|
1,155
|
2,314
|
1,956
|
2,156
|
- Các khoản dự phòng
|
57
|
-252
|
|
0
|
167
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-610
|
175
|
44
|
-839
|
-33
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17,115
|
-23,960
|
-25,137
|
-15,473
|
-14,752
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,049
|
4,401
|
9,148
|
3,795
|
1,626
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42,264
|
33,891
|
49,302
|
21,207
|
16,348
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-76,689
|
67,717
|
38,847
|
46,686
|
4,917
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-896
|
-5,958
|
|
-608
|
-5,185
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
50,115
|
-6,006
|
5,453
|
-8,588
|
5,952
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,774
|
425
|
-35,104
|
106
|
-582
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
1,528
|
0
|
-2,999
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,556
|
-4,490
|
-9,131
|
-3,766
|
-1,591
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,553
|
-10,247
|
-11,797
|
-8,660
|
-6,335
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,459
|
75,333
|
39,097
|
46,378
|
10,525
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,075
|
-6,783
|
-6,552
|
-28,558
|
-127,559
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15,274
|
34,050
|
2,287
|
0
|
10,050
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-577,265
|
-734,525
|
-696,000
|
-262,684
|
-231,635
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
429,473
|
635,557
|
720,416
|
174,958
|
334,171
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,000
|
-5,000
|
-14,036
|
0
|
-3,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,085
|
18,184
|
20,187
|
11,745
|
16,165
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-146,508
|
-58,517
|
26,303
|
-104,539
|
-1,808
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
71,594
|
948
|
10,440
|
0
|
7,344
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
281,662
|
384,450
|
419,916
|
256,715
|
266,243
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-208,030
|
-403,225
|
-478,741
|
-199,925
|
-265,478
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-8,975
|
|
-892
|
-677
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
145,226
|
-26,801
|
-48,386
|
55,898
|
7,433
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,177
|
-9,985
|
17,015
|
-2,263
|
16,149
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,331
|
20,547
|
10,590
|
34,815
|
32,498
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
39
|
28
|
|
-53
|
40
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,547
|
10,590
|
27,605
|
32,498
|
48,688
|