単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,777 19,092 -4,106 5,942 744
2. Điều chỉnh cho các khoản -6,150 2,951 -3,613 -1,169 -420
- Khấu hao TSCĐ 524 618 632 653 761
- Các khoản dự phòng 79 167
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -328 264 -280 218 -350
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,839 1,379 -4,567 -2,608 -1,441
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 413 523 603 569 610
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -10,006 22,122 -7,732 4,540 324
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11,123 -18,004 832 8,557 6,368
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,097 14,352 -4,484 -2,233 1,775
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,172 4,106 -7,462 11,046 -3,389
- Tăng giảm chi phí trả trước -249 -420 125 122 110
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -2,999 -5,923
- Tiền lãi vay phải trả -403 -516 -566 -574 -600
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 561 -1,300 -4,736 68 68
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,901 17,341 -24,023 15,604 4,656
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4 -94,193 -19,093 -21,527 -3,438
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -29,012 29,012 0 790
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -97,400 -6,750 -62,455 -34,608 -79,350
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 115,335 69,729 86,461 29,625 70,640
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,046 3,048
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,112 -2,184 545 4,135 47
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,969 -4,386 7,503 -18,538 -12,101
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 50 7,294 383 1
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 69,869 79,237 72,567 49,196 59,007
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -63,506 -79,359 -72,738 -49,089 -45,749
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -32 -732
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6,381 7,172 -171 -241 13,259
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,489 20,127 -16,691 -3,175 5,815
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35,068 28,529 48,628 32,023 28,794
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -50 31 86 -54 -11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,529 48,688 32,023 28,794 34,598