I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,770
|
15,210
|
-3,777
|
19,092
|
-4,106
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,804
|
-6,197
|
-6,150
|
2,951
|
-3,613
|
- Khấu hao TSCĐ
|
489
|
524
|
524
|
618
|
632
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
79
|
167
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-164
|
-358
|
-328
|
264
|
-280
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,542
|
-6,664
|
-6,839
|
1,379
|
-4,567
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
413
|
301
|
413
|
523
|
603
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,574
|
9,013
|
-10,006
|
22,122
|
-7,732
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20,454
|
-5,345
|
11,123
|
-18,004
|
832
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,178
|
-6,152
|
-9,097
|
14,352
|
-4,484
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,733
|
4,375
|
1,172
|
4,106
|
-7,462
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-360
|
487
|
-249
|
-420
|
125
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
-2,999
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-413
|
-283
|
-403
|
-516
|
-566
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,788
|
-647
|
561
|
-1,300
|
-4,736
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,408
|
1,449
|
-6,901
|
17,341
|
-24,023
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,572
|
-20,790
|
-4
|
-94,193
|
-19,093
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
10,050
|
-29,012
|
29,012
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-93,780
|
-33,705
|
-97,400
|
-6,750
|
-62,455
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
125,506
|
23,621
|
115,335
|
69,729
|
86,461
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
2,046
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,218
|
5,299
|
8,112
|
-2,184
|
545
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,372
|
-15,524
|
-5,969
|
-4,386
|
7,503
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
50
|
7,294
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53,997
|
63,069
|
69,869
|
79,237
|
72,567
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-79,462
|
-43,151
|
-63,506
|
-79,359
|
-72,738
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-645
|
-32
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25,465
|
19,273
|
6,381
|
7,172
|
-171
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,685
|
5,197
|
-6,489
|
20,127
|
-16,691
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,498
|
29,968
|
35,068
|
28,529
|
48,628
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
155
|
-98
|
-50
|
31
|
86
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,968
|
35,068
|
28,529
|
48,688
|
32,023
|