単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 84,080 118,397 108,353 153,370 84,024
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 84,080 118,397 108,353 153,370 84,024
Giá vốn hàng bán 71,746 97,651 98,169 122,138 73,513
Lợi nhuận gộp 12,334 20,746 10,184 31,232 10,511
Doanh thu hoạt động tài chính 2,833 6,391 2,024 2,256 1,950
Chi phí tài chính 419 563 425 1,143 603
Trong đó: Chi phí lãi vay 413 301 413 523 603
Chi phí bán hàng 8,708 5,843 7,126 6,281 7,487
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,258 5,415 7,736 7,306 8,219
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,047 15,396 -3,139 18,617 -3,933
Thu nhập khác 54 35 168 642 15
Chi phí khác 777 221 806 167 188
Lợi nhuận khác -723 -186 -638 475 -173
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 171 78 -59 -141 -85
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,770 15,210 -3,777 19,092 -4,106
Chi phí thuế TNDN hiện hành 161 3,294 -405 3,374 159
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -36
Chi phí thuế TNDN 161 3,294 -405 3,338 159
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,932 11,916 -3,372 15,754 -4,265
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,354 362 1,196 899 709
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,285 11,554 -4,568 14,855 -4,974
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)