Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143,910
|
84,080
|
118,397
|
108,353
|
153,370
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
143,910
|
84,080
|
118,397
|
108,353
|
153,370
|
Giá vốn hàng bán
|
103,336
|
71,746
|
97,651
|
98,169
|
122,138
|
Lợi nhuận gộp
|
40,574
|
12,334
|
20,746
|
10,184
|
31,232
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,089
|
2,833
|
6,391
|
2,024
|
2,256
|
Chi phí tài chính
|
455
|
419
|
563
|
425
|
1,143
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
453
|
413
|
301
|
413
|
523
|
Chi phí bán hàng
|
7,391
|
8,708
|
5,843
|
7,126
|
6,281
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,453
|
7,258
|
5,415
|
7,736
|
7,306
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,511
|
-1,047
|
15,396
|
-3,139
|
18,617
|
Thu nhập khác
|
-66
|
54
|
35
|
168
|
642
|
Chi phí khác
|
457
|
777
|
221
|
806
|
167
|
Lợi nhuận khác
|
-523
|
-723
|
-186
|
-638
|
475
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
147
|
171
|
78
|
-59
|
-141
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,988
|
-1,770
|
15,210
|
-3,777
|
19,092
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,805
|
161
|
3,294
|
-405
|
3,374
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
119
|
0
|
|
|
-36
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,923
|
161
|
3,294
|
-405
|
3,338
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,065
|
-1,932
|
11,916
|
-3,372
|
15,754
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,470
|
1,354
|
362
|
1,196
|
899
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,595
|
-3,285
|
11,554
|
-4,568
|
14,855
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|