単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108,353 153,370 84,024 114,359 117,107
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 83
Doanh thu thuần 108,353 153,370 84,024 114,359 117,024
Giá vốn hàng bán 98,169 122,138 73,513 98,369 102,851
Lợi nhuận gộp 10,184 31,232 10,511 15,991 14,173
Doanh thu hoạt động tài chính 2,024 2,256 1,950 2,993 1,942
Chi phí tài chính 425 1,143 603 2,288 610
Trong đó: Chi phí lãi vay 413 523 603 569 610
Chi phí bán hàng 7,126 6,281 7,487 5,803 7,299
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,736 7,306 8,219 6,012 7,159
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,139 18,617 -3,933 4,892 1,047
Thu nhập khác 168 642 15 1,385 3
Chi phí khác 806 167 188 335 306
Lợi nhuận khác -638 475 -173 1,050 -303
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -59 -141 -85 12
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,777 19,092 -4,106 5,942 744
Chi phí thuế TNDN hiện hành -405 3,374 159 904 404
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -36 -372
Chi phí thuế TNDN -405 3,338 159 904 32
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,372 15,754 -4,265 5,038 712
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,196 899 709 68 680
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,568 14,855 -4,974 4,970 32
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)