単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143,910 84,080 118,397 108,353 153,370
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 143,910 84,080 118,397 108,353 153,370
Giá vốn hàng bán 103,336 71,746 97,651 98,169 122,138
Lợi nhuận gộp 40,574 12,334 20,746 10,184 31,232
Doanh thu hoạt động tài chính 3,089 2,833 6,391 2,024 2,256
Chi phí tài chính 455 419 563 425 1,143
Trong đó: Chi phí lãi vay 453 413 301 413 523
Chi phí bán hàng 7,391 8,708 5,843 7,126 6,281
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,453 7,258 5,415 7,736 7,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,511 -1,047 15,396 -3,139 18,617
Thu nhập khác -66 54 35 168 642
Chi phí khác 457 777 221 806 167
Lợi nhuận khác -523 -723 -186 -638 475
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 147 171 78 -59 -141
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,988 -1,770 15,210 -3,777 19,092
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,805 161 3,294 -405 3,374
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 119 0 -36
Chi phí thuế TNDN 4,923 161 3,294 -405 3,338
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,065 -1,932 11,916 -3,372 15,754
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,470 1,354 362 1,196 899
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,595 -3,285 11,554 -4,568 14,855
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)