|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
268,157
|
237,824
|
200,334
|
200,892
|
210,123
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,529
|
48,688
|
32,023
|
28,794
|
34,598
|
|
1. Tiền
|
28,529
|
48,688
|
32,023
|
28,794
|
34,598
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
174,491
|
119,013
|
95,515
|
102,103
|
115,963
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
2,999
|
2,999
|
8,922
|
8,922
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-246
|
-233
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,832
|
61,794
|
59,886
|
52,427
|
43,698
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,020
|
54,155
|
30,387
|
42,802
|
38,223
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,236
|
579
|
1,708
|
1,472
|
526
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,354
|
4,129
|
24,791
|
3,679
|
4,475
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-279
|
-279
|
0
|
-26
|
-26
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,547
|
7,195
|
11,810
|
16,659
|
14,883
|
|
1. Hàng tồn kho
|
21,547
|
7,195
|
11,810
|
16,659
|
14,883
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
758
|
1,134
|
1,100
|
909
|
981
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
50
|
94
|
78
|
80
|
41
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
204
|
233
|
326
|
706
|
522
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
503
|
807
|
696
|
122
|
418
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
198,252
|
258,278
|
276,249
|
295,712
|
297,217
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
167
|
343
|
364
|
1,975
|
2,027
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
167
|
343
|
364
|
1,167
|
1,219
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
23,849
|
23,335
|
22,695
|
23,616
|
22,990
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,212
|
5,839
|
5,466
|
6,590
|
6,166
|
|
- Nguyên giá
|
16,803
|
16,803
|
16,803
|
17,678
|
17,678
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,591
|
-10,964
|
-11,337
|
-11,088
|
-11,512
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,637
|
17,496
|
17,229
|
17,026
|
16,824
|
|
- Nguyên giá
|
19,287
|
19,287
|
19,287
|
19,287
|
19,287
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,649
|
-1,791
|
-2,058
|
-2,260
|
-2,462
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
93,833
|
159,682
|
177,294
|
193,920
|
193,870
|
|
- Nguyên giá
|
93,833
|
159,776
|
177,435
|
194,134
|
194,192
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-94
|
-141
|
-214
|
-322
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
79,554
|
73,955
|
73,604
|
71,452
|
70,303
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,424
|
11,283
|
11,296
|
6,875
|
6,875
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-99
|
-99
|
-99
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
849
|
963
|
870
|
767
|
668
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
849
|
963
|
870
|
767
|
668
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
466,408
|
496,102
|
476,583
|
496,603
|
507,341
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
102,210
|
108,945
|
94,625
|
114,997
|
125,260
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98,853
|
105,624
|
91,729
|
111,580
|
122,364
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
47,196
|
47,074
|
46,845
|
46,961
|
60,219
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
22,023
|
29,859
|
23,744
|
38,558
|
34,481
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,802
|
9,321
|
13,591
|
14,373
|
14,863
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,470
|
11,732
|
3,718
|
4,956
|
6,933
|
|
6. Phải trả người lao động
|
2,399
|
2,433
|
2,354
|
2,334
|
2,418
|
|
7. Chi phí phải trả
|
3,959
|
4,271
|
586
|
2,346
|
1,545
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,004
|
935
|
890
|
1,182
|
1,813
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
3,357
|
3,321
|
2,896
|
3,417
|
2,896
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,357
|
3,321
|
2,896
|
3,417
|
2,896
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
364,198
|
387,157
|
381,958
|
381,606
|
382,081
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
364,198
|
387,157
|
381,958
|
381,606
|
382,081
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
213,805
|
213,805
|
213,805
|
213,805
|
213,805
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,183
|
-1,351
|
-1,313
|
-2,474
|
-2,730
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
107,423
|
122,356
|
117,463
|
119,904
|
120,068
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
44,118
|
52,311
|
51,968
|
50,336
|
50,902
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
466,408
|
496,102
|
476,583
|
496,603
|
507,341
|