単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 454,895 587,871 537,196 411,654 464,200
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,002 1,201 0 0 0
Doanh thu thuần 451,893 586,670 537,196 411,654 464,200
Giá vốn hàng bán 374,428 514,426 442,348 333,288 391,334
Lợi nhuận gộp 77,465 72,244 94,848 78,365 72,866
Doanh thu hoạt động tài chính 15,579 23,324 25,964 15,665 13,572
Chi phí tài chính 2,122 4,479 9,574 4,191 2,505
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,049 3,634 27,148 3,795 1,626
Chi phí bán hàng 14,570 17,490 21,298 27,192 28,037
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,777 18,658 24,523 29,859 27,591
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 52,536 54,591 63,649 32,819 28,352
Thu nhập khác 1,085 820 6,694 241 900
Chi phí khác 1,001 2,317 2,345 1,294 2,067
Lợi nhuận khác 84 -1,497 4,349 -1,052 -1,168
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -39 -350 -1,767 32 47
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 52,620 53,094 67,998 31,767 27,184
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,182 11,712 12,685 7,936 5,690
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 920 145 0 106 380
Chi phí thuế TNDN 13,102 11,856 12,685 8,042 6,070
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 39,518 41,238 55,313 23,725 21,114
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -428 3,169 3,840 2,292 3,402
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 39,946 34,483 51,474 21,433 17,712
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)