TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
326.304
|
216.259
|
294.385
|
268.157
|
237.824
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.498
|
29.968
|
35.068
|
28.529
|
48.688
|
1. Tiền
|
32.498
|
29.968
|
35.068
|
28.529
|
48.688
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
219.128
|
128.080
|
187.291
|
174.491
|
119.013
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.999
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-246
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
219.128
|
128.080
|
187.291
|
174.491
|
116.260
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71.409
|
50.718
|
58.731
|
42.832
|
61.794
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
61.004
|
41.758
|
49.123
|
35.020
|
54.155
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.165
|
723
|
775
|
1.236
|
579
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.000
|
4.000
|
2.500
|
2.500
|
3.210
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.597
|
4.595
|
6.612
|
4.354
|
4.129
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-358
|
-358
|
-279
|
-279
|
-279
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.009
|
6.187
|
12.450
|
21.547
|
7.195
|
1. Hàng tồn kho
|
2.009
|
6.187
|
12.450
|
21.547
|
7.195
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.260
|
1.306
|
845
|
758
|
1.134
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
545
|
566
|
418
|
50
|
94
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60
|
84
|
166
|
204
|
233
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
655
|
655
|
261
|
503
|
807
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
125.056
|
194.772
|
157.521
|
198.252
|
258.278
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.300
|
5.300
|
5.298
|
167
|
343
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.300
|
5.300
|
5.298
|
167
|
343
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.389
|
10.373
|
9.858
|
23.849
|
23.335
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.832
|
6.957
|
6.585
|
6.212
|
5.839
|
- Nguyên giá
|
14.339
|
16.803
|
16.803
|
16.803
|
16.803
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.507
|
-9.846
|
-10.219
|
-10.591
|
-10.964
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.557
|
3.415
|
3.273
|
17.637
|
17.496
|
- Nguyên giá
|
4.781
|
4.781
|
4.781
|
19.287
|
19.287
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.223
|
-1.365
|
-1.507
|
-1.649
|
-1.791
|
III. Bất động sản đầu tư
|
43.884
|
54.030
|
64.822
|
93.833
|
159.682
|
- Nguyên giá
|
43.884
|
54.030
|
64.822
|
93.833
|
159.776
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-94
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67.225
|
124.686
|
77.154
|
79.554
|
73.955
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.685
|
11.824
|
11.899
|
11.424
|
11.283
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
3.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
55.541
|
112.862
|
65.255
|
65.130
|
59.672
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
218
|
383
|
389
|
849
|
963
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
218
|
383
|
389
|
849
|
963
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
451.361
|
411.031
|
451.906
|
466.408
|
496.102
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
103.698
|
66.760
|
98.646
|
102.210
|
108.945
|
I. Nợ ngắn hạn
|
100.775
|
63.819
|
95.289
|
98.853
|
105.624
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
46.308
|
20.843
|
40.833
|
47.196
|
47.074
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.068
|
19.248
|
26.342
|
22.023
|
29.859
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.102
|
15.169
|
14.478
|
15.802
|
9.321
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.264
|
4.104
|
7.212
|
6.470
|
11.732
|
6. Phải trả người lao động
|
2.617
|
2.319
|
2.366
|
2.399
|
2.433
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.510
|
1.257
|
3.105
|
3.959
|
4.271
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
905
|
879
|
952
|
1.004
|
935
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.923
|
2.940
|
3.357
|
3.357
|
3.321
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.923
|
2.940
|
3.357
|
3.357
|
3.321
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
347.663
|
344.271
|
353.259
|
364.198
|
387.157
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
347.663
|
344.271
|
353.259
|
364.198
|
387.157
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
213.805
|
213.805
|
213.805
|
213.805
|
213.805
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-412
|
-360
|
-1.387
|
-1.183
|
-1.351
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
106.370
|
101.701
|
112.408
|
107.423
|
122.356
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
84.936
|
104.987
|
104.983
|
104.564
|
104.597
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.433
|
-3.285
|
7.425
|
2.859
|
17.759
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
27.865
|
29.090
|
28.398
|
44.118
|
52.311
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
451.361
|
411.031
|
451.906
|
466.408
|
496.102
|