TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
294,385
|
268,157
|
237,824
|
200,334
|
199,967
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,068
|
28,529
|
48,688
|
32,023
|
28,794
|
1. Tiền
|
35,068
|
28,529
|
48,688
|
32,023
|
28,794
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
187,291
|
174,491
|
119,013
|
95,515
|
102,103
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
2,999
|
2,999
|
8,922
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-246
|
-233
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
187,291
|
174,491
|
116,260
|
92,748
|
93,181
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58,731
|
42,832
|
61,794
|
59,886
|
54,220
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
49,123
|
35,020
|
54,155
|
30,387
|
44,557
|
2. Trả trước cho người bán
|
775
|
1,236
|
579
|
1,708
|
1,472
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2,500
|
2,500
|
3,210
|
3,000
|
4,500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,612
|
4,354
|
4,129
|
24,791
|
3,691
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-279
|
-279
|
-279
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,450
|
21,547
|
7,195
|
11,810
|
14,043
|
1. Hàng tồn kho
|
12,450
|
21,547
|
7,195
|
11,810
|
14,043
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
845
|
758
|
1,134
|
1,100
|
807
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
418
|
50
|
94
|
78
|
69
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
166
|
204
|
233
|
326
|
426
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
261
|
503
|
807
|
696
|
312
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
157,521
|
198,252
|
258,278
|
276,249
|
295,691
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,298
|
167
|
343
|
364
|
1,975
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
808
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5,298
|
167
|
343
|
364
|
1,167
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,858
|
23,849
|
23,335
|
22,695
|
23,616
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,585
|
6,212
|
5,839
|
5,466
|
6,590
|
- Nguyên giá
|
16,803
|
16,803
|
16,803
|
16,803
|
17,678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,219
|
-10,591
|
-10,964
|
-11,337
|
-11,088
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,273
|
17,637
|
17,496
|
17,229
|
17,026
|
- Nguyên giá
|
4,781
|
19,287
|
19,287
|
19,287
|
19,287
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,507
|
-1,649
|
-1,791
|
-2,058
|
-2,260
|
III. Bất động sản đầu tư
|
64,822
|
93,833
|
159,682
|
177,294
|
195,536
|
- Nguyên giá
|
64,822
|
93,833
|
159,776
|
177,435
|
195,754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-94
|
-141
|
-218
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,422
|
2,360
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
1,422
|
2,360
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
77,154
|
79,554
|
73,955
|
73,604
|
71,452
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,899
|
11,424
|
11,283
|
11,296
|
6,875
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-99
|
-99
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
65,255
|
65,130
|
59,672
|
59,406
|
61,676
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
389
|
849
|
963
|
870
|
751
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
389
|
849
|
963
|
870
|
751
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
451,906
|
466,408
|
496,102
|
476,583
|
495,658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
98,646
|
102,210
|
108,945
|
94,625
|
113,790
|
I. Nợ ngắn hạn
|
95,289
|
98,853
|
105,624
|
91,729
|
110,894
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40,833
|
47,196
|
47,074
|
46,845
|
46,952
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26,342
|
22,023
|
29,859
|
23,744
|
38,469
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,478
|
15,802
|
9,321
|
13,591
|
14,539
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,212
|
6,470
|
11,732
|
3,718
|
4,820
|
6. Phải trả người lao động
|
2,366
|
2,399
|
2,433
|
2,354
|
2,334
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,105
|
3,959
|
4,271
|
586
|
1,577
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
871
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
952
|
1,004
|
935
|
890
|
1,332
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,357
|
3,357
|
3,321
|
2,896
|
2,896
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,357
|
3,357
|
3,321
|
2,896
|
2,896
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
353,259
|
364,198
|
387,157
|
381,958
|
381,869
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
353,259
|
364,198
|
387,157
|
381,958
|
381,869
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
213,805
|
213,805
|
213,805
|
213,805
|
213,805
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,387
|
-1,183
|
-1,351
|
-1,313
|
-2,437
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
112,408
|
107,423
|
122,356
|
117,463
|
119,861
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
104,983
|
104,564
|
104,597
|
122,437
|
119,864
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,425
|
2,859
|
17,759
|
-4,974
|
-3
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
28,398
|
44,118
|
52,311
|
51,968
|
50,605
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
451,906
|
466,408
|
496,102
|
476,583
|
495,658
|