Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,397 108,353 153,370 84,024 114,359
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 118,397 108,353 153,370 84,024 114,359
4. Giá vốn hàng bán 97,651 98,169 122,138 73,513 98,369
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20,746 10,184 31,232 10,511 15,991
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,391 2,024 2,256 1,950 2,993
7. Chi phí tài chính 563 425 1,143 603 2,288
-Trong đó: Chi phí lãi vay 301 413 523 603 569
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 78 -59 -141 -85 12
9. Chi phí bán hàng 5,843 7,126 6,281 7,487 5,803
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,415 7,736 7,306 8,219 6,012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15,396 -3,139 18,617 -3,933 4,892
12. Thu nhập khác 35 168 642 15 1,385
13. Chi phí khác 221 806 167 188 335
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -186 -638 475 -173 1,050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15,210 -3,777 19,092 -4,106 5,942
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,294 -405 3,374 159 904
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -36
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,294 -405 3,338 159 904
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11,916 -3,372 15,754 -4,265 5,038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 362 1,196 899 709 68
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11,554 -4,568 14,855 -4,974 4,970