1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
84.080
|
118.397
|
108.353
|
153.370
|
84.024
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
84.080
|
118.397
|
108.353
|
153.370
|
84.024
|
4. Giá vốn hàng bán
|
71.746
|
97.651
|
98.169
|
122.138
|
73.513
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.334
|
20.746
|
10.184
|
31.232
|
10.511
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.833
|
6.391
|
2.024
|
2.256
|
1.950
|
7. Chi phí tài chính
|
419
|
563
|
425
|
1.143
|
603
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
413
|
301
|
413
|
523
|
603
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
171
|
78
|
-59
|
-141
|
-85
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.708
|
5.843
|
7.126
|
6.281
|
7.487
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.258
|
5.415
|
7.736
|
7.306
|
8.219
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.047
|
15.396
|
-3.139
|
18.617
|
-3.933
|
12. Thu nhập khác
|
54
|
35
|
168
|
642
|
15
|
13. Chi phí khác
|
777
|
221
|
806
|
167
|
188
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-723
|
-186
|
-638
|
475
|
-173
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.770
|
15.210
|
-3.777
|
19.092
|
-4.106
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
161
|
3.294
|
-405
|
3.374
|
159
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
-36
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
161
|
3.294
|
-405
|
3.338
|
159
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.932
|
11.916
|
-3.372
|
15.754
|
-4.265
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.354
|
362
|
1.196
|
899
|
709
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.285
|
11.554
|
-4.568
|
14.855
|
-4.974
|