1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118,397
|
108,353
|
153,370
|
84,024
|
114,359
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118,397
|
108,353
|
153,370
|
84,024
|
114,359
|
4. Giá vốn hàng bán
|
97,651
|
98,169
|
122,138
|
73,513
|
98,369
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20,746
|
10,184
|
31,232
|
10,511
|
15,991
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,391
|
2,024
|
2,256
|
1,950
|
2,993
|
7. Chi phí tài chính
|
563
|
425
|
1,143
|
603
|
2,288
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
301
|
413
|
523
|
603
|
569
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
78
|
-59
|
-141
|
-85
|
12
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,843
|
7,126
|
6,281
|
7,487
|
5,803
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,415
|
7,736
|
7,306
|
8,219
|
6,012
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15,396
|
-3,139
|
18,617
|
-3,933
|
4,892
|
12. Thu nhập khác
|
35
|
168
|
642
|
15
|
1,385
|
13. Chi phí khác
|
221
|
806
|
167
|
188
|
335
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-186
|
-638
|
475
|
-173
|
1,050
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,210
|
-3,777
|
19,092
|
-4,106
|
5,942
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,294
|
-405
|
3,374
|
159
|
904
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
-36
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,294
|
-405
|
3,338
|
159
|
904
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11,916
|
-3,372
|
15,754
|
-4,265
|
5,038
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
362
|
1,196
|
899
|
709
|
68
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11,554
|
-4,568
|
14,855
|
-4,974
|
4,970
|