1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.961.400
|
3.931.418
|
3.457.071
|
788.772
|
240.921
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.222
|
6.577
|
2.728
|
808
|
2
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.960.178
|
3.924.841
|
3.454.343
|
787.964
|
240.920
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.805.892
|
3.690.587
|
3.269.605
|
769.657
|
241.336
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
154.285
|
234.253
|
184.739
|
18.307
|
-416
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.071
|
47.158
|
75.359
|
19.587
|
9.197
|
7. Chi phí tài chính
|
18.000
|
27.304
|
142.065
|
102.724
|
106.768
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.404
|
21.000
|
72.585
|
111.103
|
92.654
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.687
|
0
|
9.986
|
1.359
|
-19.309
|
9. Chi phí bán hàng
|
114.020
|
176.171
|
204.956
|
46.464
|
6.952
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.969
|
36.236
|
76.671
|
70.767
|
128.237
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.055
|
41.700
|
-153.609
|
-180.702
|
-252.484
|
12. Thu nhập khác
|
9.475
|
15.745
|
18.355
|
7.818
|
1.485
|
13. Chi phí khác
|
1.270
|
408
|
2.963
|
40.588
|
401
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.205
|
15.337
|
15.392
|
-32.770
|
1.083
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.260
|
57.037
|
-138.217
|
-213.472
|
-251.401
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.341
|
12.785
|
869
|
231
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
167
|
109
|
211
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.507
|
12.894
|
1.080
|
231
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.753
|
44.143
|
-139.296
|
-213.703
|
-251.401
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
18
|
0
|
1.180
|
-5.944
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.734
|
44.143
|
-140.476
|
-207.759
|
-251.401
|