1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
183.439
|
191.530
|
199.727
|
224.453
|
202.403
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.049
|
1.911
|
998
|
930
|
1.103
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
181.390
|
189.618
|
198.729
|
223.523
|
201.300
|
4. Giá vốn hàng bán
|
133.396
|
132.587
|
140.004
|
154.257
|
145.878
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.995
|
57.031
|
58.725
|
69.266
|
55.421
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
241
|
1.852
|
863
|
66
|
7. Chi phí tài chính
|
7.719
|
8.117
|
8.424
|
8.337
|
9.392
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.977
|
7.241
|
7.748
|
7.412
|
8.687
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.934
|
23.686
|
25.226
|
29.858
|
22.468
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.776
|
10.656
|
11.501
|
14.162
|
10.157
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.583
|
14.813
|
15.427
|
17.772
|
13.469
|
12. Thu nhập khác
|
136
|
141
|
36
|
44
|
2.895
|
13. Chi phí khác
|
268
|
203
|
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-132
|
-63
|
36
|
44
|
2.895
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.451
|
14.750
|
15.463
|
17.817
|
16.365
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.490
|
2.802
|
2.894
|
3.383
|
3.273
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.490
|
2.802
|
2.894
|
3.383
|
3.273
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.961
|
11.948
|
12.569
|
14.434
|
13.092
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.961
|
11.948
|
12.569
|
14.434
|
13.092
|