Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
191,530
|
199,727
|
224,453
|
202,403
|
207,380
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,911
|
998
|
930
|
1,103
|
754
|
Doanh thu thuần
|
189,618
|
198,729
|
223,523
|
201,300
|
206,626
|
Giá vốn hàng bán
|
132,587
|
140,004
|
154,257
|
145,878
|
145,874
|
Lợi nhuận gộp
|
57,031
|
58,725
|
69,266
|
55,421
|
60,752
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
241
|
1,852
|
863
|
66
|
209
|
Chi phí tài chính
|
8,117
|
8,424
|
8,337
|
9,392
|
11,464
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,241
|
7,748
|
7,412
|
8,687
|
10,195
|
Chi phí bán hàng
|
23,686
|
25,226
|
29,858
|
22,468
|
24,446
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,656
|
11,501
|
14,162
|
10,157
|
10,992
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,813
|
15,427
|
17,772
|
13,469
|
14,059
|
Thu nhập khác
|
141
|
36
|
44
|
2,895
|
267
|
Chi phí khác
|
203
|
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-63
|
36
|
44
|
2,895
|
267
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,750
|
15,463
|
17,817
|
16,365
|
14,326
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,802
|
2,894
|
3,383
|
3,273
|
2,618
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,802
|
2,894
|
3,383
|
3,273
|
2,618
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,948
|
12,569
|
14,434
|
13,092
|
11,708
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,948
|
12,569
|
14,434
|
13,092
|
11,708
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|