単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191,530 199,727 224,453 202,403 207,380
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,911 998 930 1,103 754
Doanh thu thuần 189,618 198,729 223,523 201,300 206,626
Giá vốn hàng bán 132,587 140,004 154,257 145,878 145,874
Lợi nhuận gộp 57,031 58,725 69,266 55,421 60,752
Doanh thu hoạt động tài chính 241 1,852 863 66 209
Chi phí tài chính 8,117 8,424 8,337 9,392 11,464
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,241 7,748 7,412 8,687 10,195
Chi phí bán hàng 23,686 25,226 29,858 22,468 24,446
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,656 11,501 14,162 10,157 10,992
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,813 15,427 17,772 13,469 14,059
Thu nhập khác 141 36 44 2,895 267
Chi phí khác 203 0 0
Lợi nhuận khác -63 36 44 2,895 267
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,750 15,463 17,817 16,365 14,326
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,802 2,894 3,383 3,273 2,618
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,802 2,894 3,383 3,273 2,618
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,948 12,569 14,434 13,092 11,708
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,948 12,569 14,434 13,092 11,708
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)