単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 621,066 635,954 612,887 650,649 698,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,019 25,656 13,948 22,011 32,131
1. Tiền 26,019 25,656 13,948 22,011 32,131
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,599 6,098 6,098 6,098 6,098
1. Đầu tư ngắn hạn 1,098 1,098 1,098 1,098 1,098
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 279,673 259,823 261,892 274,049 271,226
1. Phải thu khách hàng 178,657 167,061 179,485 177,785 170,459
2. Trả trước cho người bán 36,060 25,537 21,196 27,888 36,067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 69,393 71,661 65,586 72,752 69,020
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,436 -4,436 -4,375 -4,375 -4,320
IV. Tổng hàng tồn kho 282,979 322,212 308,381 325,116 362,405
1. Hàng tồn kho 282,979 322,212 308,381 325,116 362,405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,797 22,166 22,568 23,375 26,189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,967 1,661 522 783 1,369
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,807 20,505 22,047 22,527 24,815
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22 0 0 64 5
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 373,536 428,428 481,391 490,980 517,843
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,110 7,815 11,646 6,133 6,015
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,110 7,815 11,646 6,133 6,015
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 231,871 227,736 409,569 399,399 393,041
1. Tài sản cố định hữu hình 163,187 158,413 332,661 328,528 323,114
- Nguyên giá 288,036 288,481 467,835 470,327 471,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,850 -130,068 -135,174 -141,799 -148,211
2. Tài sản cố định thuê tài chính 47,072 47,720 55,315 52,695 51,760
- Nguyên giá 60,634 62,160 72,154 72,154 72,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,562 -14,440 -16,839 -19,459 -20,593
3. Tài sản cố định vô hình 21,612 21,603 21,594 18,176 18,167
- Nguyên giá 23,918 23,918 23,918 20,510 20,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,306 -2,315 -2,325 -2,334 -2,343
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,131 17,131 17,131 17,131 17,131
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,131 17,131 17,131 17,131 17,131
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,091 5,119 5,418 5,983 6,521
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,091 5,119 5,418 5,983 6,521
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 994,602 1,064,382 1,094,279 1,141,629 1,215,893
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 621,606 678,943 694,414 744,657 786,405
I. Nợ ngắn hạn 544,042 572,639 575,845 621,030 681,763
1. Vay và nợ ngắn 431,489 427,520 422,757 450,013 528,885
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 83,638 113,862 116,186 131,762 123,833
4. Người mua trả tiền trước 4,135 4,324 5,841 4,402 6,574
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,171 8,096 11,513 3,072 5,828
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 489 0 1,014 521
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,023 1,065 1,091 16,323 1,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 77,564 106,304 118,569 123,626 104,642
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 77,564 106,304 118,569 123,626 104,642
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 372,997 385,439 399,865 396,973 429,488
I. Vốn chủ sở hữu 372,997 385,439 399,865 396,973 429,488
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 231,439 231,439 231,439 231,439 266,153
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,727 25,727 25,727 25,727 34,984
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 93,939 93,812 93,804 103,571 103,551
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,892 34,461 48,895 36,236 24,800
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,569 17,324 17,063 14,448
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 994,602 1,064,382 1,094,279 1,141,629 1,215,893