I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,750
|
15,463
|
17,817
|
16,365
|
14,326
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,236
|
13,882
|
14,273
|
17,940
|
19,442
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,136
|
8,021
|
7,566
|
9,254
|
9,108
|
- Các khoản dự phòng
|
87
|
0
|
-61
|
0
|
-56
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
38
|
0
|
90
|
0
|
331
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-268
|
-1,886
|
-733
|
0
|
-136
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,241
|
7,748
|
7,412
|
8,687
|
10,195
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29,986
|
29,345
|
32,090
|
34,305
|
33,768
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,170
|
16,138
|
-7,308
|
-8,346
|
11,875
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,283
|
-39,233
|
13,830
|
-16,735
|
-37,289
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,244
|
30,439
|
4,432
|
18,542
|
-9,966
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-673
|
279
|
840
|
-826
|
-1,125
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,753
|
-8,236
|
-7,032
|
-9,242
|
-9,674
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,116
|
0
|
|
-11,653
|
-69
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-715
|
-372
|
-269
|
-6,323
|
-6,857
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,598
|
28,361
|
36,584
|
-278
|
-19,335
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-53,651
|
-67,184
|
-66,377
|
-30,153
|
-42,763
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52
|
4,421
|
9,977
|
6,182
|
2,833
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-501
|
7,501
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-56
|
1,801
|
645
|
0
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-54,156
|
-53,461
|
-55,755
|
-23,971
|
-39,928
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
20,830
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
176,802
|
183,932
|
163,935
|
172,375
|
215,745
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-129,373
|
-154,651
|
-150,780
|
-134,815
|
-150,498
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,345
|
-4,509
|
-5,654
|
-5,248
|
-5,360
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8
|
-35
|
-25
|
0
|
-11,344
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
43,077
|
24,738
|
7,477
|
32,312
|
69,374
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-481
|
-363
|
-11,694
|
8,063
|
10,110
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,490
|
26,019
|
25,656
|
13,948
|
22,011
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9
|
0
|
-14
|
0
|
10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,019
|
25,656
|
13,948
|
22,011
|
32,131
|