TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.032.219
|
4.576.118
|
4.843.821
|
4.770.220
|
5.006.778
|
I. Tiền
|
144.457
|
116.749
|
258.226
|
84.822
|
186.591
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
144.457
|
116.749
|
258.226
|
84.822
|
186.591
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.360.005
|
2.514.487
|
2.544.408
|
2.679.000
|
2.729.000
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
6.403
|
6.403
|
6.403
|
|
2.729.000
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2.355.000
|
2.510.000
|
2.539.000
|
2.679.000
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-1.398
|
-1.916
|
-994
|
|
|
III. Các khoản phải thu
|
696.516
|
700.347
|
630.725
|
624.643
|
688.995
|
1. Phải thu của khách hàng
|
553.627
|
569.310
|
539.680
|
431.981
|
492.024
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.760
|
16.061
|
51.065
|
84.742
|
63.866
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
174.428
|
156.148
|
81.635
|
149.938
|
175.468
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-40.299
|
-41.171
|
-41.655
|
-42.019
|
-42.362
|
IV. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
831.241
|
1.244.535
|
1.410.463
|
1.381.755
|
1.402.191
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
96.546
|
102.154
|
106.836
|
114.117
|
123.988
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.717
|
8.347
|
12.890
|
14.717
|
12.455
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
484
|
|
|
524
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
728.977
|
1.133.549
|
1.290.737
|
1.252.921
|
1.265.224
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
121.051
|
82.307
|
271.256
|
97.294
|
100.228
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.697
|
15.095
|
15.592
|
15.206
|
21.775
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14.697
|
15.095
|
15.592
|
15.206
|
21.775
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5.643
|
5.054
|
4.611
|
6.337
|
5.863
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.636
|
2.380
|
2.269
|
4.312
|
4.145
|
- Nguyên giá
|
12.810
|
12.885
|
13.095
|
15.353
|
14.597
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.174
|
-10.506
|
-10.826
|
-11.041
|
-10.452
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.007
|
2.674
|
2.342
|
2.024
|
1.718
|
- Nguyên giá
|
7.172
|
7.172
|
7.172
|
7.172
|
7.172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.165
|
-4.498
|
-4.830
|
-5.147
|
-5.454
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
51.990
|
1.990
|
171.990
|
1.990
|
1.990
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
51.990
|
1.990
|
171.990
|
1.990
|
1.990
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
48.721
|
60.168
|
79.064
|
73.761
|
70.601
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
48.721
|
60.168
|
79.064
|
73.761
|
70.601
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.153.270
|
4.658.425
|
5.115.078
|
4.867.514
|
5.107.006
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3.037.128
|
3.581.411
|
4.006.088
|
3.749.809
|
3.973.197
|
I. Nợ ngắn hạn
|
956.037
|
997.281
|
1.231.277
|
1.026.773
|
1.214.710
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
676.091
|
715.931
|
687.706
|
525.924
|
666.681
|
4. Người mua trả tiền trước
|
89.822
|
92.413
|
116.974
|
86.409
|
84.208
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.445
|
14.290
|
21.289
|
21.710
|
28.685
|
6. Phải trả người lao động
|
38.212
|
56.691
|
95.507
|
70.557
|
80.511
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
131.467
|
117.956
|
109.800
|
122.174
|
154.625
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
38.078
|
31.340
|
30.205
|
29.690
|
23.573
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
38.078
|
31.340
|
30.205
|
29.690
|
23.573
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2.042.906
|
2.552.674
|
2.743.337
|
2.693.325
|
2.734.886
|
1. Dự phòng phí
|
1.471.682
|
1.511.428
|
1.507.239
|
1.558.885
|
1.670.665
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
442.406
|
932.684
|
1.121.965
|
1.015.542
|
939.925
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
128.818
|
108.563
|
114.132
|
118.898
|
124.296
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
107
|
116
|
1.270
|
21
|
27
|
1. Chi phí phải trả
|
107
|
116
|
1.270
|
21
|
27
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.116.141
|
1.077.014
|
1.108.990
|
1.117.704
|
1.133.809
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.115.061
|
1.075.934
|
1.107.913
|
1.116.909
|
1.133.054
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
16.285
|
15.340
|
15.909
|
16.358
|
17.166
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
98.776
|
60.594
|
92.004
|
100.551
|
115.889
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
1.080
|
1.080
|
1.077
|
795
|
755
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.080
|
1.080
|
1.077
|
795
|
755
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.153.270
|
4.658.425
|
5.115.078
|
4.867.514
|
5.107.006
|