TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.741.625
|
3.839.726
|
4.032.219
|
4.576.118
|
4.843.821
|
I. Tiền
|
199.251
|
229.805
|
144.457
|
116.749
|
258.226
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
179.251
|
229.805
|
144.457
|
116.749
|
258.226
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.306.731
|
2.106.971
|
2.360.005
|
2.514.487
|
2.544.408
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
1.309.403
|
2.109.403
|
6.403
|
6.403
|
6.403
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
2.355.000
|
2.510.000
|
2.539.000
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-2.672
|
-2.432
|
-1.398
|
-1.916
|
-994
|
III. Các khoản phải thu
|
1.329.942
|
605.544
|
696.516
|
700.347
|
630.725
|
1. Phải thu của khách hàng
|
1.290.711
|
501.389
|
553.627
|
569.310
|
539.680
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.440
|
7.082
|
8.760
|
16.061
|
51.065
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
70.314
|
137.201
|
174.428
|
156.148
|
81.635
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-40.523
|
-40.128
|
-40.299
|
-41.171
|
-41.655
|
IV. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
905.702
|
897.406
|
831.241
|
1.244.535
|
1.410.463
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
68.040
|
78.994
|
96.546
|
102.154
|
106.836
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.371
|
3.881
|
5.717
|
8.347
|
12.890
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.538
|
|
|
484
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
829.752
|
814.530
|
728.977
|
1.133.549
|
1.290.737
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
256.077
|
261.832
|
121.051
|
82.307
|
271.256
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.557
|
13.809
|
14.697
|
15.095
|
15.592
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
13.557
|
13.809
|
14.697
|
15.095
|
15.592
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6.147
|
6.258
|
5.643
|
5.054
|
4.611
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.303
|
2.924
|
2.636
|
2.380
|
2.269
|
- Nguyên giá
|
12.210
|
12.836
|
12.810
|
12.885
|
13.095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.907
|
-9.912
|
-10.174
|
-10.506
|
-10.826
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.843
|
3.335
|
3.007
|
2.674
|
2.342
|
- Nguyên giá
|
6.980
|
7.172
|
7.172
|
7.172
|
7.172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.137
|
-3.837
|
-4.165
|
-4.498
|
-4.830
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
201.990
|
201.990
|
51.990
|
1.990
|
171.990
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
201.990
|
201.990
|
51.990
|
1.990
|
171.990
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
34.384
|
39.775
|
48.721
|
60.168
|
79.064
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34.384
|
39.775
|
48.721
|
60.168
|
79.064
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.997.702
|
4.101.558
|
4.153.270
|
4.658.425
|
5.115.078
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2.894.144
|
2.995.582
|
3.037.128
|
3.581.411
|
4.006.088
|
I. Nợ ngắn hạn
|
867.219
|
956.411
|
956.037
|
997.281
|
1.231.277
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
200.000
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
610.028
|
664.059
|
676.091
|
715.931
|
687.706
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.293
|
90.139
|
89.822
|
92.413
|
116.974
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.992
|
18.892
|
20.445
|
14.290
|
21.289
|
6. Phải trả người lao động
|
76.382
|
23.365
|
38.212
|
56.691
|
95.507
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
159.524
|
159.957
|
131.467
|
117.956
|
109.800
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
103.086
|
23.113
|
38.078
|
31.340
|
30.205
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
103.086
|
23.113
|
38.078
|
31.340
|
30.205
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1.923.732
|
2.015.947
|
2.042.906
|
2.552.674
|
2.743.337
|
1. Dự phòng phí
|
1.339.031
|
1.408.338
|
1.471.682
|
1.511.428
|
1.507.239
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
466.050
|
484.208
|
442.406
|
932.684
|
1.121.965
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
118.651
|
123.401
|
128.818
|
108.563
|
114.132
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
107
|
111
|
107
|
116
|
1.270
|
1. Chi phí phải trả
|
107
|
111
|
107
|
116
|
1.270
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.103.558
|
1.105.976
|
1.116.141
|
1.077.014
|
1.108.990
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.102.870
|
1.105.288
|
1.115.061
|
1.075.934
|
1.107.913
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
15.637
|
15.340
|
16.285
|
15.340
|
15.909
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
87.233
|
89.948
|
98.776
|
60.594
|
92.004
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
688
|
688
|
1.080
|
1.080
|
1.077
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
688
|
688
|
1.080
|
1.080
|
1.077
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.997.702
|
4.101.558
|
4.153.270
|
4.658.425
|
5.115.078
|