Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.032.219 4.576.118 4.843.821 4.770.220 5.006.778
I. Tiền 144.457 116.749 258.226 84.822 186.591
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 144.457 116.749 258.226 84.822 186.591
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.360.005 2.514.487 2.544.408 2.679.000 2.729.000
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 6.403 6.403 6.403 2.729.000
2. Đầu tư ngắn hạn khác 2.355.000 2.510.000 2.539.000 2.679.000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -1.398 -1.916 -994
III. Các khoản phải thu 696.516 700.347 630.725 624.643 688.995
1. Phải thu của khách hàng 553.627 569.310 539.680 431.981 492.024
2. Trả trước cho người bán 8.760 16.061 51.065 84.742 63.866
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 174.428 156.148 81.635 149.938 175.468
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -40.299 -41.171 -41.655 -42.019 -42.362
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 831.241 1.244.535 1.410.463 1.381.755 1.402.191
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 96.546 102.154 106.836 114.117 123.988
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.717 8.347 12.890 14.717 12.455
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 484 524
7. Tài sản ngắn hạn khác 728.977 1.133.549 1.290.737 1.252.921 1.265.224
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 121.051 82.307 271.256 97.294 100.228
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.697 15.095 15.592 15.206 21.775
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 14.697 15.095 15.592 15.206 21.775
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 5.643 5.054 4.611 6.337 5.863
1. Tài sản cố định hữu hình 2.636 2.380 2.269 4.312 4.145
- Nguyên giá 12.810 12.885 13.095 15.353 14.597
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.174 -10.506 -10.826 -11.041 -10.452
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3.007 2.674 2.342 2.024 1.718
- Nguyên giá 7.172 7.172 7.172 7.172 7.172
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.165 -4.498 -4.830 -5.147 -5.454
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 51.990 1.990 171.990 1.990 1.990
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác 51.990 1.990 171.990 1.990 1.990
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 48.721 60.168 79.064 73.761 70.601
1. Chi phí trả trước dài hạn 48.721 60.168 79.064 73.761 70.601
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.153.270 4.658.425 5.115.078 4.867.514 5.107.006
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 3.037.128 3.581.411 4.006.088 3.749.809 3.973.197
I. Nợ ngắn hạn 956.037 997.281 1.231.277 1.026.773 1.214.710
1. Vay và nợ ngắn hạn 200.000 200.000 200.000
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán 676.091 715.931 687.706 525.924 666.681
4. Người mua trả tiền trước 89.822 92.413 116.974 86.409 84.208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.445 14.290 21.289 21.710 28.685
6. Phải trả người lao động 38.212 56.691 95.507 70.557 80.511
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 131.467 117.956 109.800 122.174 154.625
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
II. Nợ dài hạn 38.078 31.340 30.205 29.690 23.573
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 38.078 31.340 30.205 29.690 23.573
III. Dự phòng nghiệp vụ 2.042.906 2.552.674 2.743.337 2.693.325 2.734.886
1. Dự phòng phí 1.471.682 1.511.428 1.507.239 1.558.885 1.670.665
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường 442.406 932.684 1.121.965 1.015.542 939.925
4. Dự phòng dao động lớn 128.818 108.563 114.132 118.898 124.296
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác 107 116 1.270 21 27
1. Chi phí phải trả 107 116 1.270 21 27
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.116.141 1.077.014 1.108.990 1.117.704 1.133.809
I. Vốn chủ sở hữu 1.115.061 1.075.934 1.107.913 1.116.909 1.133.054
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 16.285 15.340 15.909 16.358 17.166
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98.776 60.594 92.004 100.551 115.889
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 1.080 1.080 1.077 795 755
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.080 1.080 1.077 795 755
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.153.270 4.658.425 5.115.078 4.867.514 5.107.006