単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 767,788 803,149 716,485 1,038,417 774,993
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 15,595 12,018 20,069 12,352 10,748
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm -806,135
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -596,801 -677,926 -594,704 -819,918
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -116,441 -75,482 -70,866 -91,376 -136,060
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -2,694 -14 -419 -3,222
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -50,164 -53,856 -58,179 -57,469 -65,006
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,283 7,903 12,791 95,369 -238,465
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -38 -37 -248 -31
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 1 6 6
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -929,000 -239,000 -1,044,000 -847,000 -556,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 129,000 137,000 949,000 649,000 586,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 801,770
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,509 8,791 54,512 44,039 34,847
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13,279 -93,246 -40,525 -154,203 64,822
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay 205,260
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
4. Tiền đã trả nợ vay -5,260
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -1 -3 -4 -1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1 -3 -4 200,000 -1
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 30,561 -85,346 -27,738 141,166 -173,643
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 199,244 229,805 144,457 116,749 258,226
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -2 30 311 239
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 229,805 144,457 116,749 258,226 84,822