単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 2,263,727 2,490,973 4,188,952 3,050,354 3,325,839
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng 0 0
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi 0 0
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 95,248 25,164 23,484 351,599 60,034
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm 0 0 -806,135
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm 0 0
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -1,819,127 -1,912,428 -3,532,574 -2,542,183 -1,869,431
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -225,373 -289,840 -314,618 -323,803 -354,166
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước 0 -2,848 -8,318 -3,126
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -161,785 -169,361 -243,482 -140,224 -219,668
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 152,689 141,661 113,443 395,743 133,347
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -5,411 -2,919 -2,253 -734 -323
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 497 0 6
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -430,750 -353,501 -445,000 -2,660,000 -3,059,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 352,500 241,500 397,501 1,629,000 1,864,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -174,375 -644,404 -317,627
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 317,427 447,149 321,718 801,770
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 50,025 190,394 36,674 62,947 118,852
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -207,514 -251,503 116,445 -647,069 -274,695
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay 0 0 205,260
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn 200,000 0
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi 0 0
4. Tiền đã trả nợ vay 0 0 -5,260
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu 0 0 0
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -33 -2,060 -15 -39 -9
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 199,967 -2,060 -15 -39 199,991
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 145,142 -111,902 229,873 -251,365 58,643
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 186,805 331,894 220,739 450,502 199,244
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -52 -2 -112 114 338
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 331,894 219,990 450,500 199,251 258,226