単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 178,761 2,178,946 2,812,266 2,547,251 2,894,894
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm -4,851 40,658 44,991 57,009 63,197
3- Các khoản giảm trừ 63,839 898,325 815,989 1,086,807 1,249,297
- Phí nhượng tái bảo hiểm 51,641 714,343 841,234 1,152,877 1,010,454
- Giảm phí bảo hiểm -23,659 -112,491 -63,109 -161,796 74,942
- Hoàn phí bảo hiểm 35,858 296,473 37,864 95,726 163,900
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0
- Các khoản giảm trừ khác 0
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 0
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm -31 180,622 216,614 247,617 236,187
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm -134 287 69,998 234,550 411,159
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 109,906 1,502,187 2,327,881 1,999,620 2,356,140
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 157,736 715,656 1,045,452 1,108,112 1,035,668
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 0 12,894
10. Các khoản giảm trừ 114,061 289,230 421,645 426,557 383,927
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 114,061 289,230 421,645 426,557 383,927
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 0
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 0
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 43,675 426,426 623,808 681,555 664,635
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 1,413 31,019 106,557 -100,336 129,242
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 1,223 16,156 20,138 14,514 -4,524
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 98,025 1,000,552 1,529,553 1,291,580 1,386,130
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 98,025 1,000,552 1,529,553 1,291,580 1,386,130
+ Chi hoa hồng 5,514 88,178 170,559 109,546 152,924
+ Chi giám định tổn thất 0 0
+ Chi đòi người thứ 3 0
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 0
+ Chi khác 92,511 912,374 1,358,994 1,182,034 1,233,206
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 0
+ Chi hoa hồng 0
+ Chi khác 0
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 0
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác 0
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 0
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 144,335 1,474,153 2,280,055 1,887,313 2,175,483
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -34,429 28,033 47,826 112,307 180,657
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 0
20. Chi phí bán hàng 0
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 82,393 257,165 253,557 261,286 310,846
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 0
23. Doanh thu hoạt động tài chính 147,495 237,096 250,813 184,694 148,671
24. Chi hoạt động tài chính 25,986 -10,001 24,457 313 2,635
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 121,509 247,097 226,356 184,381 146,036
26. Thu nhập hoạt động khác 404 1,090 1,336 1,266 1,382
27. Chi phí hoạt động khác 722 113 812 2,496 1,732
28. Lợi nhuận hoạt động khác -318 978 524 -1,230 -349
29. Tổng lợi nhuận kế toán 4,370 18,943 21,149 34,172 15,498
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0 0 0 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 4,370 18,943 21,149 34,172 15,498
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 0
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 4,370 18,943 21,149 34,172 15,498
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 305 2,641 1,061 3,612 4,125
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,065 16,301 20,088 30,561 11,373
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 0
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 4,065 16,301 20,088 30,561 11,373
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)