1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
178,761
|
2,178,946
|
2,812,266
|
2,547,251
|
2,894,894
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
-4,851
|
40,658
|
44,991
|
57,009
|
63,197
|
3- Các khoản giảm trừ
|
63,839
|
898,325
|
815,989
|
1,086,807
|
1,249,297
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
51,641
|
714,343
|
841,234
|
1,152,877
|
1,010,454
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-23,659
|
-112,491
|
-63,109
|
-161,796
|
74,942
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
35,858
|
296,473
|
37,864
|
95,726
|
163,900
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
0
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
-31
|
180,622
|
216,614
|
247,617
|
236,187
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-134
|
287
|
69,998
|
234,550
|
411,159
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
109,906
|
1,502,187
|
2,327,881
|
1,999,620
|
2,356,140
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
157,736
|
715,656
|
1,045,452
|
1,108,112
|
1,035,668
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
12,894
|
10. Các khoản giảm trừ
|
114,061
|
289,230
|
421,645
|
426,557
|
383,927
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
114,061
|
289,230
|
421,645
|
426,557
|
383,927
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
0
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
0
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
43,675
|
426,426
|
623,808
|
681,555
|
664,635
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
0
|
|
0
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
1,413
|
31,019
|
106,557
|
-100,336
|
129,242
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
1,223
|
16,156
|
20,138
|
14,514
|
-4,524
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
98,025
|
1,000,552
|
1,529,553
|
1,291,580
|
1,386,130
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
98,025
|
1,000,552
|
1,529,553
|
1,291,580
|
1,386,130
|
+ Chi hoa hồng
|
5,514
|
88,178
|
170,559
|
109,546
|
152,924
|
+ Chi giám định tổn thất
|
0
|
|
|
0
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
92,511
|
912,374
|
1,358,994
|
1,182,034
|
1,233,206
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
0
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
0
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
0
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
144,335
|
1,474,153
|
2,280,055
|
1,887,313
|
2,175,483
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-34,429
|
28,033
|
47,826
|
112,307
|
180,657
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
0
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
82,393
|
257,165
|
253,557
|
261,286
|
310,846
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
147,495
|
237,096
|
250,813
|
184,694
|
148,671
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
25,986
|
-10,001
|
24,457
|
313
|
2,635
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
121,509
|
247,097
|
226,356
|
184,381
|
146,036
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
404
|
1,090
|
1,336
|
1,266
|
1,382
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
722
|
113
|
812
|
2,496
|
1,732
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-318
|
978
|
524
|
-1,230
|
-349
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
4,370
|
18,943
|
21,149
|
34,172
|
15,498
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,370
|
18,943
|
21,149
|
34,172
|
15,498
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
0
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,370
|
18,943
|
21,149
|
34,172
|
15,498
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
305
|
2,641
|
1,061
|
3,612
|
4,125
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,065
|
16,301
|
20,088
|
30,561
|
11,373
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
4,065
|
16,301
|
20,088
|
30,561
|
11,373
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|