単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1- Thu phí bảo hiểm gốc 666,582 717,150 654,523 856,639 751,203
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 6,910 16,598 16,548 23,141 18,391
3- Các khoản giảm trừ 291,810 301,923 353,071 302,493 291,514
- Phí nhượng tái bảo hiểm 202,456 188,554 296,629 322,816 292,930
- Giảm phí bảo hiểm 24,356 50,024 16,696 -16,134 -53,063
- Hoàn phí bảo hiểm 64,998 63,344 39,746 -4,188 51,646
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 51,111 64,162 56,293 64,621 45,656
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 66,843 63,305 123,096 157,915 90,379
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 499,636 559,293 497,389 799,823 614,116
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 222,259 268,967 227,747 316,696 352,230
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 12,894
10. Các khoản giảm trừ 94,971 99,836 85,886 103,234 154,772
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 94,971 99,836 85,886 103,234 154,772
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 127,287 169,131 141,861 226,356 197,459
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 18,277 -6,274 69,011 48,227 -15,102
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 4,745 5,417 -20,256 5,570 4,766
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 314,793 344,716 302,874 423,748 381,144
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 314,793 344,716 302,874 423,748 381,144
+ Chi hoa hồng 28,734 34,375 33,432 56,383 39,947
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 286,058 310,341 269,441 367,365 341,197
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 465,102 512,990 493,490 703,901 568,267
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 34,534 46,303 3,899 95,921 45,848
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,893 71,274 84,149 98,529 73,932
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 32,554 37,795 38,285 40,038 42,226
24. Chi hoạt động tài chính -80 -283 1,529 1,469 3,058
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 32,634 38,077 36,756 38,569 39,168
26. Thu nhập hoạt động khác 605 219 136 423 196
27. Chi phí hoạt động khác 434 221 798 279 77
28. Lợi nhuận hoạt động khác 171 -2 -662 143 119
29. Tổng lợi nhuận kế toán 10,445 13,104 -44,155 36,104 11,204
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 10,445 13,104 -44,155 36,104 11,204
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 10,445 13,104 -44,155 36,104 11,204
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 2,089 2,939 -5,028 4,125 2,367
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,356 10,166 -39,128 31,979 8,837
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 8,356 10,166 -39,128 31,979 8,837
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)