Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.925.350 11.975.781 12.425.474
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40.626 60.407 38.931
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.884.725 11.915.373 12.386.543
4. Giá vốn hàng bán 11.050.797 10.096.648 10.421.832
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.833.928 1.818.726 1.964.711
6. Doanh thu hoạt động tài chính 145.277 161.767 178.880
7. Chi phí tài chính 157.130 148.729 150.238
-Trong đó: Chi phí lãi vay 113.488 123.191 111.302
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.819 2.415 17.398
9. Chi phí bán hàng 371.204 347.657 381.671
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 506.798 535.586 592.587
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 945.892 950.936 1.036.493
12. Thu nhập khác 13.027 11.886 10.531
13. Chi phí khác 2.192 3.326 4.786
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10.836 8.559 5.745
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 956.728 959.495 1.042.237
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 161.732 172.018 204.576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -210 519 -3.948
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 161.522 172.537 200.627
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 795.206 786.958 841.610
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 127.494 135.220 133.545
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 667.712 651.738 708.065