I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
956,728
|
959,495
|
1,042,237
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
175,868
|
128,737
|
100,861
|
- Khấu hao TSCĐ
|
111,365
|
125,743
|
134,992
|
- Các khoản dự phòng
|
27,319
|
-17,288
|
-399
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-667
|
25
|
317
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-75,638
|
-102,934
|
-145,351
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
113,488
|
123,191
|
111,302
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,132,595
|
1,088,232
|
1,143,098
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-596,846
|
219,017
|
-124,545
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-694,179
|
498,581
|
-468,421
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-220,750
|
246,890
|
119,408
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-148,780
|
-169,816
|
-127,516
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-104,785
|
-131,037
|
-102,858
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-154,758
|
-167,775
|
-188,647
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,093
|
-812
|
-1,101
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-788,598
|
1,583,281
|
249,418
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-250,372
|
-196,617
|
-405,753
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
844
|
3,173
|
5,698
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
696,850
|
-2,881,086
|
-2,035,569
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-224,524
|
770,635
|
2,645,038
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-11,234
|
-544,701
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
243,161
|
0
|
2,797
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
61,299
|
75,286
|
135,121
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
527,259
|
-2,239,843
|
-197,369
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
11,780
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-1,382
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33,917
|
7,206,226
|
8,803,779
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
8,757,784
|
-6,621,800
|
-8,475,001
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-8,503,699
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-47,563
|
-19,624
|
-49,587
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
240,439
|
564,801
|
289,588
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,900
|
-91,761
|
341,638
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
488,601
|
472,517
|
383,276
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4,816
|
2,520
|
5,720
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
472,517
|
383,276
|
730,633
|