単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 265,257 269,214 252,942 254,825 311,722
2. Điều chỉnh cho các khoản 27,935 17,114 27,963 27,849 30,256
- Khấu hao TSCĐ 32,112 32,819 33,966 36,095 37,134
- Các khoản dự phòng -357 -742 -297 997 -394
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 962 -1,034 72 317
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29,515 -39,801 -36,204 -39,832 -37,032
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 24,733 25,872 30,425 30,272 30,548
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 293,192 286,328 280,905 282,674 341,977
- Tăng, giảm các khoản phải thu 28,266 108,272 -226,112 -34,971 -130,288
- Tăng, giảm hàng tồn kho 155,978 -460,903 -17,076 -146,419 -157,595
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -144,950 134,886 -89,788 219,259 -89,730
- Tăng giảm chi phí trả trước -132,082 -775 4,172 1,169 -5,886
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -24,523 -23,577 -27,536 -27,221 -40,216
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -41,282 -47,070 -45,467 -54,829 -58,577
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -209 -222 -456 -215 -181
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 134,392 -3,062 -121,359 239,447 -140,496
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42,440 -88,281 -113,086 -161,946 -109,976
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,055 1,369 375 2,899 1,142
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -326,900 -451,417 -397,984 -859,268 -538,445
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 337,907 873,913 555,000 878,218 214,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -217 -444,453 -100,141 110
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 2,797 110,760
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,880 31,642 34,270 49,330 13,364
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,715 -77,227 -18,769 -90,658 -308,655
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,270 9,510 0 390
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -32 0 -1,350 -17
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,079,911 2,101,665 2,140,385 2,481,817 2,709,162
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,086,825 -2,074,553 -2,110,902 -2,202,721 -2,525,240
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,870 -3,578 -23,522 -12,617 -9
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,546 33,044 4,611 266,480 184,285
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 109,131 -47,244 -135,517 415,269 -264,865
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 383,276 495,599 451,690 310,831 730,832
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3,192 3,335 -5,341 4,533 863
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 495,599 451,690 310,831 730,633 466,830