I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
247,152
|
265,257
|
269,214
|
252,942
|
254,825
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,329
|
27,935
|
17,114
|
27,963
|
27,849
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,928
|
32,112
|
32,819
|
33,966
|
36,095
|
- Các khoản dự phòng
|
13,373
|
-357
|
-742
|
-297
|
997
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-50
|
962
|
-1,034
|
72
|
317
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-47,163
|
-29,515
|
-39,801
|
-36,204
|
-39,832
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
24,242
|
24,733
|
25,872
|
30,425
|
30,272
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
269,480
|
293,192
|
286,328
|
280,905
|
282,674
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-167,803
|
28,266
|
108,272
|
-226,112
|
-34,971
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-144,653
|
155,978
|
-460,903
|
-17,076
|
-146,419
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
283,806
|
-144,950
|
134,886
|
-89,788
|
219,259
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-29,318
|
-132,082
|
-775
|
4,172
|
1,169
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25,671
|
-24,523
|
-23,577
|
-27,536
|
-27,221
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-51,825
|
-41,282
|
-47,070
|
-45,467
|
-54,829
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-221
|
-209
|
-222
|
-456
|
-215
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
133,795
|
134,392
|
-3,062
|
-121,359
|
239,447
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31,283
|
-42,440
|
-88,281
|
-113,086
|
-161,946
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
1,055
|
1,369
|
375
|
2,899
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,136,119
|
-326,900
|
-451,417
|
-397,984
|
-859,268
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
424,135
|
337,907
|
873,913
|
555,000
|
878,218
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
216
|
-217
|
-444,453
|
-100,141
|
110
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
2,797
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34,858
|
19,880
|
31,642
|
34,270
|
49,330
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-708,173
|
-10,715
|
-77,227
|
-18,769
|
-90,658
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
2,270
|
9,510
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-32
|
0
|
-1,350
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,258,057
|
2,079,911
|
2,101,665
|
2,140,385
|
2,481,817
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,618,156
|
-2,086,825
|
-2,074,553
|
-2,110,902
|
-2,202,721
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,595
|
-9,870
|
-3,578
|
-23,522
|
-12,617
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
623,306
|
-14,546
|
33,044
|
4,611
|
266,480
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
48,928
|
109,131
|
-47,244
|
-135,517
|
415,269
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
335,761
|
383,276
|
495,599
|
451,690
|
310,831
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,413
|
3,192
|
3,335
|
-5,341
|
4,533
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
383,276
|
495,599
|
451,690
|
310,831
|
730,633
|