TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,018,913
|
6,950,827
|
6,906,990
|
6,889,396
|
7,443,501
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
383,276
|
495,599
|
451,690
|
310,831
|
730,633
|
1. Tiền
|
183,066
|
372,599
|
363,910
|
209,373
|
369,456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
200,210
|
123,000
|
87,780
|
101,458
|
361,178
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,548,151
|
2,536,844
|
2,114,348
|
1,957,832
|
1,938,882
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,769,633
|
1,743,914
|
1,689,184
|
1,932,487
|
1,917,265
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,523,173
|
1,490,120
|
1,415,396
|
1,651,983
|
1,667,441
|
2. Trả trước cho người bán
|
162,091
|
163,934
|
135,254
|
204,545
|
214,553
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
101,810
|
108,774
|
157,592
|
94,938
|
62,705
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,442
|
-18,915
|
-19,059
|
-18,979
|
-27,434
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,197,383
|
2,037,382
|
2,499,171
|
2,516,465
|
2,670,406
|
1. Hàng tồn kho
|
2,245,406
|
2,086,259
|
2,547,162
|
2,564,239
|
2,710,658
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-48,022
|
-48,878
|
-47,991
|
-47,774
|
-40,252
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
120,470
|
137,089
|
152,597
|
171,781
|
186,315
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,574
|
22,870
|
24,017
|
25,003
|
23,210
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
106,545
|
113,739
|
127,570
|
145,853
|
161,084
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
351
|
480
|
1,011
|
925
|
2,020
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,497,851
|
2,620,711
|
2,820,740
|
2,951,185
|
3,100,818
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,626
|
1,716
|
2,120
|
1,910
|
1,698
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,626
|
1,716
|
2,120
|
1,910
|
1,698
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,254,124
|
1,237,266
|
1,305,116
|
1,291,485
|
1,436,496
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,224,507
|
1,208,399
|
1,276,173
|
1,263,340
|
1,404,381
|
- Nguyên giá
|
1,934,816
|
1,949,224
|
2,047,349
|
2,067,141
|
2,235,930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-710,309
|
-740,825
|
-771,176
|
-803,801
|
-831,549
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29,617
|
28,867
|
28,943
|
28,144
|
32,115
|
- Nguyên giá
|
42,907
|
42,907
|
43,759
|
43,759
|
48,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,291
|
-14,040
|
-14,816
|
-15,615
|
-16,710
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
236,528
|
238,770
|
440,755
|
548,601
|
554,463
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
237,276
|
237,370
|
439,355
|
547,701
|
553,563
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
-1,849
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
1,100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
813,660
|
936,341
|
935,969
|
930,812
|
931,435
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
813,660
|
936,341
|
935,969
|
930,812
|
931,435
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,516,765
|
9,571,538
|
9,727,730
|
9,840,581
|
10,544,319
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,048,169
|
3,879,814
|
4,091,619
|
4,025,275
|
4,523,420
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,969,995
|
3,814,497
|
4,031,319
|
3,956,151
|
4,419,734
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,448,278
|
2,449,839
|
2,482,218
|
2,502,878
|
2,748,133
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,055,850
|
1,006,813
|
1,109,668
|
995,341
|
1,185,105
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,068
|
17,187
|
18,558
|
29,894
|
32,609
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
57,519
|
80,216
|
69,312
|
71,036
|
67,173
|
6. Phải trả người lao động
|
2,590
|
2,312
|
3,569
|
2,324
|
2,977
|
7. Chi phí phải trả
|
181,971
|
70,466
|
122,236
|
136,062
|
172,015
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,508
|
6,395
|
32,173
|
18,628
|
6,352
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78,174
|
65,317
|
60,301
|
69,124
|
103,687
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
53,144
|
44,669
|
39,402
|
48,224
|
82,416
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
18,171
|
13,878
|
14,220
|
14,310
|
14,887
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,319
|
6,319
|
6,319
|
6,319
|
6,384
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,468,596
|
5,691,723
|
5,636,111
|
5,815,306
|
6,020,899
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,468,596
|
5,691,723
|
5,636,111
|
5,815,306
|
6,020,899
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,706,013
|
1,706,013
|
1,706,013
|
1,706,013
|
1,706,013
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
174,000
|
174,000
|
174,000
|
174,000
|
174,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
3,980
|
7,055
|
10,216
|
5,123
|
9,400
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,884
|
29,884
|
29,884
|
29,884
|
29,884
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,701,523
|
2,884,980
|
2,931,064
|
3,095,593
|
3,264,260
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
181,032
|
180,903
|
193,217
|
199,620
|
205,364
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
853,195
|
889,791
|
784,933
|
804,693
|
837,341
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,516,765
|
9,571,538
|
9,727,730
|
9,840,581
|
10,544,319
|