単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,950,827 6,906,990 6,889,396 7,443,501 7,740,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 495,599 451,690 310,831 730,633 466,830
1. Tiền 372,599 363,910 209,373 369,456 336,595
2. Các khoản tương đương tiền 123,000 87,780 101,458 361,178 130,235
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,536,844 2,114,348 1,957,832 1,938,882 2,262,527
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,743,914 1,689,184 1,932,487 1,917,265 1,986,952
1. Phải thu khách hàng 1,490,120 1,415,396 1,651,983 1,667,441 1,724,211
2. Trả trước cho người bán 163,934 135,254 204,545 214,553 207,584
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 108,774 157,592 94,938 62,705 83,210
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,915 -19,059 -18,979 -27,434 -28,054
IV. Tổng hàng tồn kho 2,037,382 2,499,171 2,516,465 2,670,406 2,824,225
1. Hàng tồn kho 2,086,259 2,547,162 2,564,239 2,710,658 2,864,192
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -48,878 -47,991 -47,774 -40,252 -39,967
V. Tài sản ngắn hạn khác 137,089 152,597 171,781 186,315 200,229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,870 24,017 25,003 23,210 31,648
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 113,739 127,570 145,853 161,084 167,592
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 480 1,011 925 2,020 989
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,620,711 2,820,740 2,951,185 3,100,818 3,163,817
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,716 2,120 1,910 1,698 1,699
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,716 2,120 1,910 1,698 1,699
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,237,266 1,305,116 1,291,485 1,436,496 1,421,687
1. Tài sản cố định hữu hình 1,208,399 1,276,173 1,263,340 1,404,381 1,390,029
- Nguyên giá 1,949,224 2,047,349 2,067,141 2,235,930 2,247,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -740,825 -771,176 -803,801 -831,549 -857,928
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,867 28,943 28,144 32,115 31,658
- Nguyên giá 42,907 43,759 43,759 48,825 49,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,040 -14,816 -15,615 -16,710 -17,804
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 110,035
- Nguyên giá 0 0 0 0 110,035
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 238,770 440,755 548,601 554,463 451,609
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 237,370 439,355 547,701 553,563 450,408
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 936,341 935,969 930,812 931,435 819,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 936,341 935,969 930,812 931,435 819,951
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,571,538 9,727,730 9,840,581 10,544,319 10,904,581
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,879,814 4,091,619 4,025,275 4,523,420 4,638,019
I. Nợ ngắn hạn 3,814,497 4,031,319 3,956,151 4,419,734 4,452,951
1. Vay và nợ ngắn 2,449,839 2,482,218 2,502,878 2,748,133 2,847,695
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,006,813 1,109,668 995,341 1,185,105 1,230,937
4. Người mua trả tiền trước 17,187 18,558 29,894 32,609 26,783
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,216 69,312 71,036 67,173 71,042
6. Phải trả người lao động 2,312 3,569 2,324 2,977 3,036
7. Chi phí phải trả 70,466 122,236 136,062 172,015 58,059
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,395 32,173 18,628 6,352 7,493
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 65,317 60,301 69,124 103,687 185,067
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 100
4. Vay và nợ dài hạn 44,669 39,402 48,224 82,416 167,633
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,878 14,220 14,310 14,887 11,061
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,319 6,319 6,319 6,384 6,274
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,691,723 5,636,111 5,815,306 6,020,899 6,266,562
I. Vốn chủ sở hữu 5,691,723 5,636,111 5,815,306 6,020,899 6,266,562
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,706,013 1,706,013 1,706,013 1,706,013 1,706,013
2. Thặng dư vốn cổ phần 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,055 10,216 5,123 9,400 10,237
7. Quỹ đầu tư phát triển 29,884 29,884 29,884 29,884 29,884
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,884,980 2,931,064 3,095,593 3,264,260 3,465,259
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 180,903 193,217 199,620 205,364 207,901
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 889,791 784,933 804,693 837,341 881,168
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,571,538 9,727,730 9,840,581 10,544,319 10,904,581