単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,896,810 2,895,571 3,123,905 3,509,189 3,353,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,945 8,444 11,945 13,597 4,764
Doanh thu thuần 2,891,865 2,887,127 3,111,960 3,495,592 3,349,178
Giá vốn hàng bán 2,420,015 2,414,269 2,643,422 2,944,127 2,820,488
Lợi nhuận gộp 471,849 472,858 468,538 551,465 528,689
Doanh thu hoạt động tài chính 37,577 53,548 42,057 45,698 38,997
Chi phí tài chính 30,965 37,090 35,664 46,520 35,285
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,733 25,872 30,425 30,272 30,548
Chi phí bán hàng 81,885 95,419 89,726 114,641 96,484
Chi phí quản lý doanh nghiệp 131,152 126,644 145,799 188,992 136,287
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 265,525 267,302 250,684 252,982 310,382
Thu nhập khác 1,803 1,702 2,501 4,524 1,516
Chi phí khác 2,071 -209 243 2,682 177
Lợi nhuận khác -268 1,911 2,258 1,843 1,339
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 100 49 11,278 5,972 10,752
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 265,257 269,214 252,942 254,825 311,722
Chi phí thuế TNDN hiện hành 55,179 52,102 50,158 47,136 61,618
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,957 341 90 577 -2,705
Chi phí thuế TNDN 50,223 52,443 50,248 47,713 58,913
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 215,034 216,771 202,694 207,112 252,809
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 33,019 37,839 31,391 31,296 41,776
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 182,015 178,932 171,303 175,815 211,033
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)