Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,895,571
|
3,123,905
|
3,509,189
|
3,353,941
|
3,682,390
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,444
|
11,945
|
13,597
|
4,764
|
17,960
|
Doanh thu thuần
|
2,887,127
|
3,111,960
|
3,495,592
|
3,349,178
|
3,664,430
|
Giá vốn hàng bán
|
2,414,269
|
2,643,422
|
2,944,127
|
2,820,488
|
3,110,731
|
Lợi nhuận gộp
|
472,858
|
468,538
|
551,465
|
528,689
|
553,700
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
53,548
|
42,057
|
45,698
|
38,997
|
58,155
|
Chi phí tài chính
|
37,090
|
35,664
|
46,520
|
35,285
|
47,860
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,872
|
30,425
|
30,272
|
30,548
|
37,721
|
Chi phí bán hàng
|
95,419
|
89,726
|
114,641
|
96,484
|
109,583
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
126,644
|
145,799
|
188,992
|
136,287
|
161,292
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
267,302
|
250,684
|
252,982
|
310,382
|
305,444
|
Thu nhập khác
|
1,702
|
2,501
|
4,524
|
1,516
|
3,209
|
Chi phí khác
|
-209
|
243
|
2,682
|
177
|
282
|
Lợi nhuận khác
|
1,911
|
2,258
|
1,843
|
1,339
|
2,927
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
49
|
11,278
|
5,972
|
10,752
|
12,325
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
269,214
|
252,942
|
254,825
|
311,722
|
308,371
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52,102
|
50,158
|
47,136
|
61,618
|
61,853
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
341
|
90
|
577
|
-2,705
|
-948
|
Chi phí thuế TNDN
|
52,443
|
50,248
|
47,713
|
58,913
|
60,905
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
216,771
|
202,694
|
207,112
|
252,809
|
247,466
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
37,839
|
31,391
|
31,296
|
41,776
|
42,916
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
178,932
|
171,303
|
175,815
|
211,033
|
204,550
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|