TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,690,498
|
7,007,854
|
7,441,531
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
472,517
|
383,276
|
730,832
|
1. Tiền
|
148,784
|
183,066
|
369,655
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
323,733
|
200,210
|
361,178
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
437,000
|
2,548,151
|
1,938,882
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,963,051
|
1,762,268
|
1,918,661
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,751,844
|
1,518,726
|
1,668,216
|
2. Trả trước cho người bán
|
153,965
|
162,091
|
216,555
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
73,369
|
100,470
|
61,945
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,127
|
-19,019
|
-28,054
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,671,448
|
2,193,107
|
2,666,345
|
1. Hàng tồn kho
|
2,740,818
|
2,242,237
|
2,706,597
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-69,370
|
-49,130
|
-40,252
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
146,482
|
121,051
|
186,810
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,147
|
14,036
|
24,318
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
125,144
|
106,543
|
161,496
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,191
|
473
|
997
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,256,487
|
2,499,127
|
3,101,272
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,594
|
4,626
|
1,698
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,594
|
4,626
|
1,698
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,299,270
|
1,254,124
|
1,438,140
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,268,237
|
1,224,507
|
1,406,025
|
- Nguyên giá
|
1,860,781
|
1,934,816
|
2,231,421
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-592,544
|
-710,309
|
-825,396
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31,033
|
29,617
|
32,115
|
- Nguyên giá
|
41,436
|
42,907
|
48,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,403
|
-13,291
|
-16,710
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
110,035
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
110,035
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
234,121
|
238,370
|
553,279
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
232,321
|
237,270
|
552,379
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
645,167
|
813,094
|
821,395
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
645,167
|
813,094
|
821,395
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,946,985
|
9,506,981
|
10,542,804
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,197,715
|
4,035,722
|
4,530,277
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,137,336
|
3,956,883
|
4,427,711
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,881,828
|
2,448,278
|
2,748,990
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
867,329
|
1,052,089
|
1,182,900
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,075
|
21,068
|
32,609
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51,906
|
51,933
|
73,521
|
6. Phải trả người lao động
|
3,072
|
2,590
|
2,977
|
7. Chi phí phải trả
|
150,861
|
183,164
|
171,868
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,773
|
16,290
|
6,756
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60,379
|
78,838
|
102,566
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
34,904
|
53,144
|
82,416
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
18,316
|
18,835
|
13,766
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,258
|
6,319
|
6,384
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,749,270
|
5,471,259
|
6,012,527
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,749,270
|
5,471,259
|
6,012,527
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,706,013
|
1,706,013
|
1,706,013
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
174,000
|
174,000
|
174,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1,657
|
3,980
|
9,406
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,884
|
29,884
|
29,884
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,080,443
|
2,702,992
|
3,258,027
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
157,131
|
181,112
|
208,082
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
757,272
|
854,391
|
835,197
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,946,985
|
9,506,981
|
10,542,804
|