Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,925,350
|
11,975,781
|
12,425,474
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40,626
|
60,407
|
38,931
|
Doanh thu thuần
|
12,884,725
|
11,915,373
|
12,386,543
|
Giá vốn hàng bán
|
11,050,797
|
10,096,648
|
10,421,832
|
Lợi nhuận gộp
|
1,833,928
|
1,818,726
|
1,964,711
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
145,277
|
161,767
|
178,880
|
Chi phí tài chính
|
157,130
|
148,729
|
150,238
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
113,488
|
123,191
|
111,302
|
Chi phí bán hàng
|
371,204
|
347,657
|
381,671
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
506,798
|
535,586
|
592,587
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
945,892
|
950,936
|
1,036,493
|
Thu nhập khác
|
13,027
|
11,886
|
10,531
|
Chi phí khác
|
2,192
|
3,326
|
4,786
|
Lợi nhuận khác
|
10,836
|
8,559
|
5,745
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,819
|
2,415
|
17,398
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
956,728
|
959,495
|
1,042,237
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
161,732
|
172,018
|
204,576
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-210
|
519
|
-3,948
|
Chi phí thuế TNDN
|
161,522
|
172,537
|
200,627
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
795,206
|
786,958
|
841,610
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
127,494
|
135,220
|
133,545
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
667,712
|
651,738
|
708,065
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|