|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
106,532
|
101,132
|
105,287
|
102,722
|
274,025
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
255
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
106,532
|
100,877
|
105,287
|
102,722
|
274,025
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101,074
|
93,118
|
94,834
|
89,385
|
248,040
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,457
|
7,759
|
10,453
|
13,337
|
25,985
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1,912
|
111
|
45
|
173
|
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
1,036
|
1,445
|
1,757
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
1,445
|
1,757
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,065
|
3,150
|
3,571
|
5,827
|
8,376
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-607
|
6,521
|
5,957
|
6,110
|
16,026
|
|
12. Thu nhập khác
|
3,568
|
1,749
|
1
|
5,550
|
|
|
13. Chi phí khác
|
103
|
1,013
|
232
|
42
|
417
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,465
|
737
|
-232
|
5,508
|
-417
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,858
|
7,258
|
5,726
|
11,618
|
15,609
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1,654
|
1,192
|
2,332
|
3,301
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1,654
|
1,192
|
2,332
|
3,301
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,858
|
5,604
|
4,534
|
9,286
|
12,308
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,858
|
5,604
|
4,534
|
9,286
|
12,308
|