Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,439,541 2,635,769 2,550,226 2,716,724 3,138,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,517 48,141 46,312 24,256 22,743
1. Tiền 7,937 48,141 42,356 24,256 22,743
2. Các khoản tương đương tiền 2,580 0 3,956 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,700 64,685 12,660 488,749 300,190
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 476,089 258,230
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,700 64,685 12,660 12,660 41,960
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,747,713 1,814,651 1,722,270 1,410,008 1,993,835
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 860,282 1,031,953 927,342 841,454 1,118,440
2. Trả trước cho người bán 379,113 280,192 205,434 239,149 601,653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,272 0 112,718 95,343 40,430
6. Phải thu ngắn hạn khác 513,591 509,050 483,321 240,465 239,714
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,545 -6,545 -6,545 -6,403 -6,403
IV. Tổng hàng tồn kho 668,498 706,010 767,566 792,668 809,236
1. Hàng tồn kho 668,498 706,010 767,566 792,668 809,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,113 2,281 1,418 1,044 12,134
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,459 997 946 1,044 6,367
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 654 1,284 472 0 5,069
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 699
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76,366 76,184 75,098 73,761 110,232
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,776 16,256 15,238 14,282 46,400
1. Tài sản cố định hữu hình 15,628 16,135 15,144 14,171 46,320
- Nguyên giá 43,831 45,354 45,354 45,354 78,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,203 -29,219 -30,210 -31,183 -32,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 148 121 94 111 80
- Nguyên giá 1,052 1,052 1,052 1,098 1,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -904 -931 -958 -987 -1,018
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 625
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 625
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 60,590 59,928 59,860 59,479 63,206
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,590 59,928 59,860 59,479 63,206
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,515,907 2,711,953 2,625,325 2,790,486 3,248,371
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,729,010 1,924,128 1,830,531 1,994,149 2,432,233
I. Nợ ngắn hạn 1,729,010 1,924,128 1,830,531 1,994,149 2,431,825
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,007,622 1,240,521 1,248,895 1,258,080 1,257,545
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 539,425 528,987 522,202 588,178 845,687
4. Người mua trả tiền trước 66,910 122,253 26,209 100,673 94,983
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,923 7,685 10,062 10,142 8,684
6. Phải trả người lao động 8,292 6,196 6,864 6,869 7,821
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,672 11,929 10,443 24,572 2,096
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,613 3,071 2,529 1,987 1,456
11. Phải trả ngắn hạn khác 82,553 3,486 3,325 3,649 213,552
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 408
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 408
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 786,897 787,825 794,794 796,337 816,138
I. Vốn chủ sở hữu 786,897 787,825 794,794 796,337 816,138
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 652,000 652,000 652,000 652,000 652,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 841 841 841 841 841
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 134,251 135,178 142,148 143,536 160,677
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 113,053 134,251 134,251 135,250 134,251
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,198 927 7,897 8,285 26,426
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 154 2,815
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,515,907 2,711,953 2,625,325 2,790,486 3,248,371