Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.550.226 2.716.724 3.138.139 3.731.238 3.294.080
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46.312 24.256 22.743 70.918 32.608
1. Tiền 42.356 24.256 22.743 70.918 32.608
2. Các khoản tương đương tiền 3.956 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12.660 488.749 300.190 435.915 260.615
1. Chứng khoán kinh doanh 0 476.089 258.230 258.230 258.230
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12.660 12.660 41.960 177.685 2.385
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.722.270 1.410.008 1.993.835 2.415.486 2.180.525
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 927.342 841.454 1.118.440 934.984 794.028
2. Trả trước cho người bán 205.434 239.149 601.653 1.221.132 1.214.885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 112.718 95.343 40.430 36.959 560
6. Phải thu ngắn hạn khác 483.321 240.465 239.714 230.075 178.715
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.545 -6.403 -6.403 -7.663 -7.663
IV. Tổng hàng tồn kho 767.566 792.668 809.236 798.114 814.358
1. Hàng tồn kho 767.566 792.668 809.236 798.114 814.358
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.418 1.044 12.134 10.804 5.974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 946 1.044 6.367 4.560 3.660
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 472 0 5.069 6.244 2.314
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 699 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 75.098 73.761 110.232 107.747 107.190
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.238 14.282 46.400 45.297 44.383
1. Tài sản cố định hữu hình 15.144 14.171 46.320 45.247 44.351
- Nguyên giá 45.354 45.354 78.499 78.499 78.670
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.210 -31.183 -32.179 -33.252 -34.319
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 94 111 80 50 32
- Nguyên giá 1.052 1.098 1.098 1.098 1.098
- Giá trị hao mòn lũy kế -958 -987 -1.018 -1.048 -1.066
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 625 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 625 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 59.860 59.479 63.206 62.450 62.807
1. Chi phí trả trước dài hạn 59.860 59.479 63.206 62.450 62.807
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.625.325 2.790.486 3.248.371 3.838.985 3.401.270
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.830.531 1.994.149 2.432.233 2.966.606 2.512.335
I. Nợ ngắn hạn 1.830.531 1.994.149 2.431.825 2.966.198 2.511.927
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.248.895 1.258.080 1.257.545 2.054.641 1.451.175
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 522.202 588.178 845.687 635.344 629.988
4. Người mua trả tiền trước 26.209 100.673 94.983 178.068 398.330
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.062 10.142 8.684 8.357 5.942
6. Phải trả người lao động 6.864 6.869 7.821 3.510 3.199
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.443 24.572 2.096 2.126 17.359
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.529 1.987 1.456 26 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.325 3.649 213.552 84.125 5.934
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 408 408 408
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 408 408 408
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 794.794 796.337 816.138 872.379 888.935
I. Vốn chủ sở hữu 794.794 796.337 816.138 872.379 888.935
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 652.000 652.000 652.000 652.000 652.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 841 841
8. Quỹ đầu tư phát triển 841 841 841 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 142.148 143.536 160.677 158.328 174.711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 134.251 135.250 134.251 156.952 156.952
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.897 8.285 26.426 1.376 17.759
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 154 2.815 61.404 61.577
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.625.325 2.790.486 3.248.371 3.838.985 3.401.270