TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.550.226
|
2.716.724
|
3.138.139
|
3.731.238
|
3.294.080
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46.312
|
24.256
|
22.743
|
70.918
|
32.608
|
1. Tiền
|
42.356
|
24.256
|
22.743
|
70.918
|
32.608
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.956
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12.660
|
488.749
|
300.190
|
435.915
|
260.615
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
476.089
|
258.230
|
258.230
|
258.230
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.660
|
12.660
|
41.960
|
177.685
|
2.385
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.722.270
|
1.410.008
|
1.993.835
|
2.415.486
|
2.180.525
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
927.342
|
841.454
|
1.118.440
|
934.984
|
794.028
|
2. Trả trước cho người bán
|
205.434
|
239.149
|
601.653
|
1.221.132
|
1.214.885
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
112.718
|
95.343
|
40.430
|
36.959
|
560
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
483.321
|
240.465
|
239.714
|
230.075
|
178.715
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.545
|
-6.403
|
-6.403
|
-7.663
|
-7.663
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
767.566
|
792.668
|
809.236
|
798.114
|
814.358
|
1. Hàng tồn kho
|
767.566
|
792.668
|
809.236
|
798.114
|
814.358
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.418
|
1.044
|
12.134
|
10.804
|
5.974
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
946
|
1.044
|
6.367
|
4.560
|
3.660
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
472
|
0
|
5.069
|
6.244
|
2.314
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
699
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
75.098
|
73.761
|
110.232
|
107.747
|
107.190
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.238
|
14.282
|
46.400
|
45.297
|
44.383
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.144
|
14.171
|
46.320
|
45.247
|
44.351
|
- Nguyên giá
|
45.354
|
45.354
|
78.499
|
78.499
|
78.670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.210
|
-31.183
|
-32.179
|
-33.252
|
-34.319
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
94
|
111
|
80
|
50
|
32
|
- Nguyên giá
|
1.052
|
1.098
|
1.098
|
1.098
|
1.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-958
|
-987
|
-1.018
|
-1.048
|
-1.066
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
625
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
625
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
59.860
|
59.479
|
63.206
|
62.450
|
62.807
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
59.860
|
59.479
|
63.206
|
62.450
|
62.807
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.625.325
|
2.790.486
|
3.248.371
|
3.838.985
|
3.401.270
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.830.531
|
1.994.149
|
2.432.233
|
2.966.606
|
2.512.335
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.830.531
|
1.994.149
|
2.431.825
|
2.966.198
|
2.511.927
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.248.895
|
1.258.080
|
1.257.545
|
2.054.641
|
1.451.175
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
522.202
|
588.178
|
845.687
|
635.344
|
629.988
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26.209
|
100.673
|
94.983
|
178.068
|
398.330
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.062
|
10.142
|
8.684
|
8.357
|
5.942
|
6. Phải trả người lao động
|
6.864
|
6.869
|
7.821
|
3.510
|
3.199
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.443
|
24.572
|
2.096
|
2.126
|
17.359
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.529
|
1.987
|
1.456
|
26
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.325
|
3.649
|
213.552
|
84.125
|
5.934
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
408
|
408
|
408
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
408
|
408
|
408
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
794.794
|
796.337
|
816.138
|
872.379
|
888.935
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
794.794
|
796.337
|
816.138
|
872.379
|
888.935
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
652.000
|
652.000
|
652.000
|
652.000
|
652.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
841
|
841
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
841
|
841
|
841
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
142.148
|
143.536
|
160.677
|
158.328
|
174.711
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
134.251
|
135.250
|
134.251
|
156.952
|
156.952
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.897
|
8.285
|
26.426
|
1.376
|
17.759
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
154
|
2.815
|
61.404
|
61.577
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.625.325
|
2.790.486
|
3.248.371
|
3.838.985
|
3.401.270
|