単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,110 32,351 25,869 28,871 31,045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35,110 32,351 25,869 28,871 31,045
4. Giá vốn hàng bán 24,552 25,204 22,826 23,540 23,626
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10,558 7,147 3,043 5,331 7,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính 277 240 7 2 3
7. Chi phí tài chính 4,720 4,720 3,876 4,205 3,125
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,916 4,484 3,853 3,413 3,254
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 994 1,261 963 775 833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,930 7,179 6,137 7,156 6,904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -810 -5,773 -7,926 -6,804 -3,441
12. Thu nhập khác 30 191 0
13. Chi phí khác 120 224 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -120 -194 0 191 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -930 -5,967 -7,926 -6,613 -3,441
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 501 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 501 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -930 -6,468 -7,926 -6,613 -3,441
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -930 -6,468 -7,926 -6,613 -3,441