1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.376
|
35.110
|
32.351
|
25.869
|
28.871
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33.376
|
35.110
|
32.351
|
25.869
|
28.871
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.215
|
24.552
|
25.204
|
22.826
|
23.540
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.160
|
10.558
|
7.147
|
3.043
|
5.331
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
283
|
277
|
240
|
7
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
5.331
|
4.720
|
4.720
|
3.876
|
4.205
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.142
|
4.916
|
4.484
|
3.853
|
3.413
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.441
|
994
|
1.261
|
963
|
775
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.975
|
5.930
|
7.179
|
6.137
|
7.156
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.304
|
-810
|
-5.773
|
-7.926
|
-6.804
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
30
|
|
191
|
13. Chi phí khác
|
4
|
120
|
224
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
-120
|
-194
|
0
|
191
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8.308
|
-930
|
-5.967
|
-7.926
|
-6.613
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
501
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
501
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8.308
|
-930
|
-6.468
|
-7.926
|
-6.613
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8.308
|
-930
|
-6.468
|
-7.926
|
-6.613
|