1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35.953
|
30.265
|
33.376
|
35.110
|
32.351
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35.953
|
30.265
|
33.376
|
35.110
|
32.351
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.107
|
22.387
|
27.215
|
24.552
|
25.204
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.846
|
7.877
|
6.160
|
10.558
|
7.147
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
781
|
291
|
283
|
277
|
240
|
7. Chi phí tài chính
|
6.692
|
5.559
|
5.331
|
4.720
|
4.720
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.704
|
5.396
|
5.142
|
4.916
|
4.484
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.052
|
1.094
|
1.441
|
994
|
1.261
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.827
|
7.189
|
7.975
|
5.930
|
7.179
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.943
|
-5.673
|
-8.304
|
-810
|
-5.773
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
521
|
0
|
|
30
|
13. Chi phí khác
|
2
|
3
|
4
|
120
|
224
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5
|
518
|
-3
|
-120
|
-194
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.939
|
-5.155
|
-8.308
|
-930
|
-5.967
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
501
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
501
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.939
|
-5.155
|
-8.308
|
-930
|
-6.468
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.939
|
-5.155
|
-8.308
|
-930
|
-6.468
|