Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.903.771 2.750.271 2.071.014 1.405.469 1.966.215
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130.686 78.176 26.871 101.478 78.761
1. Tiền 130.686 78.166 26.861 101.468 78.751
2. Các khoản tương đương tiền 0 10 10 10 10
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10 0 0 0 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10 0 0 0 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 573.430 705.484 581.859 483.630 406.568
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 447.666 577.156 471.919 357.997 339.513
2. Trả trước cho người bán 60.192 71.023 60.990 69.022 13.827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14.756 13.511 5.460 11.376 11.490
6. Phải thu ngắn hạn khác 62.663 55.640 55.346 57.091 62.956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.847 -11.847 -11.857 -11.857 -21.219
IV. Tổng hàng tồn kho 1.013.691 1.801.052 1.360.856 637.280 1.360.209
1. Hàng tồn kho 1.013.691 1.801.052 1.360.856 637.280 1.360.209
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 185.955 165.560 101.428 183.080 110.679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24.833 8.925 30.396 52.547 38.068
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 160.696 156.064 70.702 130.442 72.592
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 425 571 330 91 19
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.262.474 1.208.530 1.322.702 1.382.586 1.454.687
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.451 2.269 2.249 2.232 1.208
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.451 2.269 2.249 2.232 1.208
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.106.412 1.134.094 1.128.447 1.138.254 1.391.186
1. Tài sản cố định hữu hình 1.081.687 1.110.069 1.105.122 1.115.503 1.374.069
- Nguyên giá 2.428.923 2.541.943 2.539.803 2.550.137 2.857.654
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.347.235 -1.431.874 -1.434.681 -1.434.634 -1.483.585
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6.456 6.044 5.632 5.220 0
- Nguyên giá 13.187 13.187 13.187 13.187 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.731 -7.143 -7.555 -7.967 0
3. Tài sản cố định vô hình 18.269 17.981 17.693 17.531 17.117
- Nguyên giá 29.766 29.766 29.766 29.766 29.766
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.498 -11.785 -12.073 -12.235 -12.649
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 114.919 30.890 151.244 199.257 11.910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 114.919 30.890 151.244 199.257 11.910
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.251 15.935 15.988 16.076 16.832
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16.745 15.429 15.481 15.570 16.326
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 507 507 507 507 507
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.228 23.200 23.703 26.768 33.550
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.228 23.200 23.703 26.768 33.550
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 3.213 2.142 1.071 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.166.245 3.958.801 3.393.715 2.788.055 3.420.903
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.057.737 2.777.520 2.199.338 1.667.865 2.264.570
I. Nợ ngắn hạn 1.928.359 2.631.200 2.066.973 1.539.632 2.140.809
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.560.369 2.277.544 1.826.862 1.266.363 1.875.192
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 178.605 188.414 102.414 80.601 95.568
4. Người mua trả tiền trước 27.083 19.642 26.712 23.360 29.592
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76.701 28.074 39.511 115.860 60.892
6. Phải trả người lao động 36.103 55.146 30.277 16.000 29.138
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.037 48.190 19.307 14.701 32.622
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.000 1.903 2.489 2.461 1.324
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18.461 12.288 19.402 20.287 16.481
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 129.378 146.319 132.365 128.233 123.761
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.571 2.571 2.571 2.571 2.571
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 126.807 143.748 129.794 125.662 121.190
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.108.508 1.181.281 1.194.377 1.120.190 1.156.332
I. Vốn chủ sở hữu 1.108.508 1.181.281 1.194.377 1.120.190 1.156.332
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259.367 270.644 270.644 297.706 297.706
2. Thặng dư vốn cổ phần 107.610 137.975 137.975 137.975 137.975
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 400 400 400 400 400
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -58.367 -74.589 -85.503 -92.857 -71.766
8. Quỹ đầu tư phát triển 279.332 282.343 299.695 304.236 304.236
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.781 5.251 5.251 11.565 11.565
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 431.900 487.001 493.152 387.582 401.817
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 260.852 389.114 363.086 255.533 248.081
- LNST chưa phân phối kỳ này 171.048 97.886 130.066 132.049 153.736
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 84.484 72.257 72.764 73.583 74.399
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.166.245 3.958.801 3.393.715 2.788.055 3.420.903