TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.903.771
|
2.750.271
|
2.071.014
|
1.405.469
|
1.966.215
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
130.686
|
78.176
|
26.871
|
101.478
|
78.761
|
1. Tiền
|
130.686
|
78.166
|
26.861
|
101.468
|
78.751
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10
|
10
|
10
|
10
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
573.430
|
705.484
|
581.859
|
483.630
|
406.568
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
447.666
|
577.156
|
471.919
|
357.997
|
339.513
|
2. Trả trước cho người bán
|
60.192
|
71.023
|
60.990
|
69.022
|
13.827
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
14.756
|
13.511
|
5.460
|
11.376
|
11.490
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
62.663
|
55.640
|
55.346
|
57.091
|
62.956
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.847
|
-11.847
|
-11.857
|
-11.857
|
-21.219
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.013.691
|
1.801.052
|
1.360.856
|
637.280
|
1.360.209
|
1. Hàng tồn kho
|
1.013.691
|
1.801.052
|
1.360.856
|
637.280
|
1.360.209
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
185.955
|
165.560
|
101.428
|
183.080
|
110.679
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24.833
|
8.925
|
30.396
|
52.547
|
38.068
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
160.696
|
156.064
|
70.702
|
130.442
|
72.592
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
425
|
571
|
330
|
91
|
19
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.262.474
|
1.208.530
|
1.322.702
|
1.382.586
|
1.454.687
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.451
|
2.269
|
2.249
|
2.232
|
1.208
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.451
|
2.269
|
2.249
|
2.232
|
1.208
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.106.412
|
1.134.094
|
1.128.447
|
1.138.254
|
1.391.186
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.081.687
|
1.110.069
|
1.105.122
|
1.115.503
|
1.374.069
|
- Nguyên giá
|
2.428.923
|
2.541.943
|
2.539.803
|
2.550.137
|
2.857.654
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.347.235
|
-1.431.874
|
-1.434.681
|
-1.434.634
|
-1.483.585
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6.456
|
6.044
|
5.632
|
5.220
|
0
|
- Nguyên giá
|
13.187
|
13.187
|
13.187
|
13.187
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.731
|
-7.143
|
-7.555
|
-7.967
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.269
|
17.981
|
17.693
|
17.531
|
17.117
|
- Nguyên giá
|
29.766
|
29.766
|
29.766
|
29.766
|
29.766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.498
|
-11.785
|
-12.073
|
-12.235
|
-12.649
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
114.919
|
30.890
|
151.244
|
199.257
|
11.910
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
114.919
|
30.890
|
151.244
|
199.257
|
11.910
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.251
|
15.935
|
15.988
|
16.076
|
16.832
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
16.745
|
15.429
|
15.481
|
15.570
|
16.326
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
507
|
507
|
507
|
507
|
507
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.228
|
23.200
|
23.703
|
26.768
|
33.550
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.228
|
23.200
|
23.703
|
26.768
|
33.550
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3.213
|
2.142
|
1.071
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.166.245
|
3.958.801
|
3.393.715
|
2.788.055
|
3.420.903
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.057.737
|
2.777.520
|
2.199.338
|
1.667.865
|
2.264.570
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.928.359
|
2.631.200
|
2.066.973
|
1.539.632
|
2.140.809
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.560.369
|
2.277.544
|
1.826.862
|
1.266.363
|
1.875.192
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
178.605
|
188.414
|
102.414
|
80.601
|
95.568
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27.083
|
19.642
|
26.712
|
23.360
|
29.592
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
76.701
|
28.074
|
39.511
|
115.860
|
60.892
|
6. Phải trả người lao động
|
36.103
|
55.146
|
30.277
|
16.000
|
29.138
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.037
|
48.190
|
19.307
|
14.701
|
32.622
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.000
|
1.903
|
2.489
|
2.461
|
1.324
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.461
|
12.288
|
19.402
|
20.287
|
16.481
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
129.378
|
146.319
|
132.365
|
128.233
|
123.761
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
126.807
|
143.748
|
129.794
|
125.662
|
121.190
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.108.508
|
1.181.281
|
1.194.377
|
1.120.190
|
1.156.332
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.108.508
|
1.181.281
|
1.194.377
|
1.120.190
|
1.156.332
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259.367
|
270.644
|
270.644
|
297.706
|
297.706
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
107.610
|
137.975
|
137.975
|
137.975
|
137.975
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-58.367
|
-74.589
|
-85.503
|
-92.857
|
-71.766
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
279.332
|
282.343
|
299.695
|
304.236
|
304.236
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.781
|
5.251
|
5.251
|
11.565
|
11.565
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
431.900
|
487.001
|
493.152
|
387.582
|
401.817
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
260.852
|
389.114
|
363.086
|
255.533
|
248.081
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
171.048
|
97.886
|
130.066
|
132.049
|
153.736
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
84.484
|
72.257
|
72.764
|
73.583
|
74.399
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.166.245
|
3.958.801
|
3.393.715
|
2.788.055
|
3.420.903
|