I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
49.124
|
98.877
|
32.714
|
2.803
|
27.392
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
46.587
|
115.915
|
44.634
|
25.260
|
77.432
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.382
|
86.596
|
8.480
|
3.003
|
41.034
|
- Các khoản dự phòng
|
760
|
|
|
|
9.362
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-47
|
|
-1.415
|
613
|
-598
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-693
|
-542
|
-387
|
-161
|
-1.294
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18.185
|
29.860
|
37.955
|
21.805
|
28.927
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
95.711
|
214.792
|
77.348
|
28.063
|
104.824
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23.080
|
-116.042
|
119.139
|
-9.443
|
195.690
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-587.425
|
-787.361
|
440.059
|
727.243
|
-722.928
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-65.658
|
3.248
|
-78.903
|
123.588
|
-131.626
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
21.579
|
16.864
|
-21.540
|
-24.841
|
7.697
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.232
|
-26.171
|
-41.506
|
-22.246
|
-26.756
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1.350
|
-394
|
|
-2.115
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
419
|
|
517
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.702
|
-8.384
|
-1.842
|
-1.294
|
-3.604
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-580.808
|
-703.985
|
492.361
|
821.588
|
-578.818
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-80.556
|
-64.938
|
-86.515
|
-99.684
|
-42.200
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
74
|
23
|
329
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-548
|
-707
|
-1
|
-5.992
|
-11.498
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.800
|
1.950
|
8.034
|
19
|
1.450
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
375
|
1.858
|
260
|
-82
|
208
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-78.929
|
-61.837
|
-78.148
|
-105.716
|
-51.711
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.128
|
36.514
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.348.554
|
2.775.557
|
831.695
|
878.809
|
1.513.045
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.618.472
|
-2.040.984
|
-1.296.691
|
-1.446.766
|
-908.459
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-457
|
-457
|
-457
|
-457
|
-229
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.940
|
-55.467
|
-30
|
-67.638
|
-108
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
732.812
|
715.163
|
-465.483
|
-636.052
|
604.250
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
73.076
|
-50.660
|
-51.270
|
79.820
|
-26.279
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.918
|
128.974
|
78.176
|
26.871
|
101.478
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4.692
|
-139
|
-71
|
-5.212
|
3.561
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
130.686
|
78.176
|
26.834
|
101.478
|
78.761
|