Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 490.036 1.168.012 777.135 197.248 209.580
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 490.036 1.168.012 777.135 197.248 209.580
4. Giá vốn hàng bán 332.257 758.816 569.945 140.675 133.703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 157.779 409.196 207.190 56.573 75.877
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34.401 22.385 114.355 49.211 24.852
7. Chi phí tài chính 14.842 32.380 59.343 72.751 58.119
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.785 34.879 54.709 27.840 51.723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.035 -441 -147 0 -933
9. Chi phí bán hàng 27.836 65.886 54.672 23.750 24.640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 70.993 67.013 56.301 42.115 32.848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 77.474 265.861 151.081 -32.832 -15.809
12. Thu nhập khác 12.088 11.527 20.540 10.491 7.115
13. Chi phí khác 3.848 6.384 33.388 17.545 4.473
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8.240 5.143 -12.848 -7.054 2.642
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 85.714 271.004 138.234 -39.886 -13.168
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23.260 64.239 25.097 6.758 1.181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5.279 5.237 -8.227 85 5.054
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 28.539 69.477 16.870 6.843 6.236
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 57.175 201.528 121.364 -46.730 -19.403
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 13 56 155 2.024 119
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 57.168 201.471 121.209 -48.754 -19.522