I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.300
|
8.496
|
33.158
|
21.350
|
15.099
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36.251
|
37.858
|
21.195
|
38.608
|
33.273
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30.735
|
29.982
|
28.271
|
28.667
|
28.047
|
- Các khoản dự phòng
|
68
|
-134
|
-1.753
|
325
|
4.195
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
51
|
-26
|
74
|
-39
|
31
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.177
|
-6.746
|
-19.793
|
-4.368
|
-12.763
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15.574
|
14.781
|
14.395
|
14.024
|
13.763
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.551
|
46.354
|
54.353
|
59.959
|
48.372
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31.546
|
20.884
|
23.748
|
50
|
-79.091
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.078
|
3.230
|
865
|
878
|
89
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.813
|
-48.622
|
-15.988
|
23.058
|
35.794
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.118
|
6.026
|
757
|
336
|
-3.616
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-800
|
23.768
|
662
|
23.651
|
-9
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.326
|
-13.416
|
-13.214
|
-13.283
|
-12.453
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.921
|
-16.422
|
-5.695
|
-240
|
-4.248
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-209
|
-281
|
-1.691
|
-181
|
-415
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.104
|
21.521
|
43.798
|
94.227
|
-15.576
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-81.291
|
-146.228
|
-117.192
|
-32.254
|
-27.653
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
943
|
197
|
-89
|
749
|
8.380
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
22.714
|
-134.164
|
-93.389
|
-15.044
|
-54.235
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32.500
|
162.368
|
95.306
|
23.500
|
68.996
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.630
|
|
|
-10.813
|
548
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
19.120
|
114
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.259
|
11.981
|
5.042
|
22.371
|
12.309
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25.505
|
-105.847
|
-110.321
|
7.629
|
8.459
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
151.307
|
-308
|
2.580
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
133.825
|
249.962
|
159.778
|
133.714
|
143.199
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-153.469
|
-204.824
|
-112.550
|
-158.942
|
-176.575
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-219
|
-219
|
-219
|
-219
|
-219
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-172
|
1.196
|
-19.555
|
-1.745
|
-10
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20.035
|
197.421
|
27.145
|
-24.613
|
-33.606
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-61.644
|
113.095
|
-39.378
|
77.243
|
-40.724
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
227.423
|
165.728
|
278.849
|
239.397
|
316.680
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-51
|
26
|
-74
|
39
|
-31
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
165.728
|
278.849
|
239.397
|
316.680
|
275.926
|