TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,705,110
|
1,733,705
|
1,758,817
|
1,689,358
|
1,820,665
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
239,397
|
316,680
|
275,926
|
262,320
|
264,250
|
1. Tiền
|
149,847
|
159,610
|
150,982
|
182,485
|
159,295
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
89,550
|
157,070
|
124,944
|
79,835
|
104,955
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
939,920
|
930,989
|
917,088
|
904,749
|
901,212
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
575,845
|
552,195
|
552,203
|
548,915
|
548,915
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,357
|
-5,682
|
-4,381
|
-4,146
|
-8,356
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
473,394
|
436,391
|
518,262
|
474,561
|
600,036
|
1. Phải thu khách hàng
|
307,077
|
321,762
|
370,226
|
342,235
|
340,802
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,382
|
12,014
|
16,463
|
21,126
|
59,711
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
101,904
|
69,084
|
102,021
|
81,043
|
139,729
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28,091
|
-28,091
|
-32,069
|
-31,465
|
-31,828
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,440
|
28,139
|
28,050
|
28,380
|
31,927
|
1. Hàng tồn kho
|
28,723
|
28,423
|
28,333
|
28,663
|
32,210
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-283
|
-283
|
-283
|
-283
|
-283
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,959
|
21,506
|
19,492
|
19,348
|
23,241
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,503
|
17,693
|
16,655
|
16,772
|
19,515
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,395
|
3,762
|
2,781
|
2,440
|
3,678
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
60
|
51
|
55
|
136
|
47
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,530,218
|
1,519,118
|
1,511,894
|
1,504,939
|
1,525,362
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
43,718
|
44,223
|
37,361
|
37,361
|
38,168
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
33,100
|
33,100
|
26,100
|
26,100
|
26,100
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,618
|
11,123
|
11,261
|
11,261
|
12,068
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
451,628
|
475,601
|
457,313
|
458,647
|
460,040
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
412,033
|
436,455
|
418,982
|
421,076
|
422,367
|
- Nguyên giá
|
1,200,834
|
1,245,639
|
1,233,311
|
1,254,622
|
1,270,676
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-788,801
|
-809,185
|
-814,329
|
-833,546
|
-848,309
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4,792
|
4,459
|
4,126
|
3,793
|
3,463
|
- Nguyên giá
|
7,987
|
7,987
|
7,987
|
7,987
|
7,987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,195
|
-3,528
|
-3,861
|
-4,194
|
-4,525
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,802
|
34,687
|
34,204
|
33,778
|
34,209
|
- Nguyên giá
|
61,000
|
61,263
|
61,263
|
61,305
|
62,220
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,198
|
-26,576
|
-27,059
|
-27,527
|
-28,011
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,285
|
2,074
|
1,862
|
1,651
|
13,182
|
- Nguyên giá
|
4,159
|
4,159
|
4,159
|
4,159
|
16,100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,874
|
-2,085
|
-2,296
|
-2,508
|
-2,918
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
266,083
|
243,922
|
242,357
|
242,536
|
233,279
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
264,583
|
242,422
|
240,407
|
240,586
|
231,779
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
268,427
|
269,728
|
275,285
|
273,402
|
274,862
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
232,142
|
232,697
|
236,325
|
234,802
|
237,080
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
35,165
|
35,911
|
37,840
|
37,480
|
36,663
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,120
|
1,120
|
1,120
|
1,120
|
1,120
|
VI. Lợi thế thương mại
|
132,677
|
136,593
|
130,933
|
125,273
|
119,609
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,235,328
|
3,252,823
|
3,270,711
|
3,194,297
|
3,346,026
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,224,121
|
1,222,067
|
1,238,105
|
1,138,381
|
1,274,020
|
I. Nợ ngắn hạn
|
533,877
|
818,435
|
976,757
|
877,169
|
678,452
|
1. Vay và nợ ngắn
|
212,260
|
474,429
|
584,411
|
547,889
|
274,668
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
207,474
|
197,484
|
254,521
|
204,359
|
226,461
|
4. Người mua trả tiền trước
|
440
|
793
|
411
|
853
|
5,853
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,828
|
25,943
|
29,169
|
14,630
|
24,442
|
6. Phải trả người lao động
|
26,583
|
35,113
|
52,019
|
30,526
|
39,117
|
7. Chi phí phải trả
|
45,516
|
56,085
|
29,071
|
49,808
|
57,686
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,445
|
21,620
|
18,978
|
22,648
|
41,437
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,962
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
690,244
|
403,631
|
261,348
|
261,212
|
595,568
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12,753
|
12,707
|
12,923
|
12,854
|
12,904
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
618,725
|
332,165
|
189,645
|
190,243
|
524,527
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
56,848
|
56,840
|
57,545
|
56,881
|
56,903
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,919
|
1,919
|
1,234
|
1,234
|
1,234
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,011,207
|
2,030,757
|
2,032,606
|
2,055,916
|
2,072,007
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,011,207
|
2,030,757
|
2,032,606
|
2,055,916
|
2,072,007
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
907,847
|
907,847
|
907,847
|
907,847
|
907,847
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67,260
|
67,260
|
67,260
|
67,260
|
67,260
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5,732
|
5,732
|
5,732
|
5,732
|
14,637
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,330
|
1,330
|
1,330
|
1,330
|
1,330
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,369
|
1,369
|
1,369
|
1,369
|
1,369
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
330,352
|
335,407
|
330,453
|
345,206
|
353,563
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,290
|
6,108
|
5,934
|
5,825
|
8,078
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
697,318
|
711,813
|
718,616
|
727,173
|
726,002
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,235,328
|
3,252,823
|
3,270,711
|
3,194,297
|
3,346,026
|