単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,734,851 1,765,465 1,705,110 1,733,705 1,758,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 165,728 278,849 239,397 316,680 275,926
1. Tiền 109,978 138,899 149,847 159,610 150,982
2. Các khoản tương đương tiền 55,750 139,950 89,550 157,070 124,944
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 982,672 952,538 939,920 930,989 917,088
1. Đầu tư ngắn hạn 600,276 576,508 575,845 552,195 552,203
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -7,657 -7,319 -5,357 -5,682 -4,381
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 529,380 481,858 473,394 436,391 518,262
1. Phải thu khách hàng 356,815 338,176 307,077 321,762 370,226
2. Trả trước cho người bán 18,227 23,332 7,382 12,014 16,463
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 87,395 75,111 101,904 69,084 102,021
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,678 -27,882 -28,091 -28,091 -32,069
IV. Tổng hàng tồn kho 32,535 29,305 28,440 28,139 28,050
1. Hàng tồn kho 32,818 29,588 28,723 28,423 28,333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -283 -283 -283 -283 -283
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,536 22,914 23,959 21,506 19,492
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,435 18,378 19,503 17,693 16,655
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,028 4,485 4,395 3,762 2,781
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 73 51 60 51 55
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,314,508 1,425,767 1,530,218 1,519,118 1,511,894
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,816 42,703 43,718 44,223 37,361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 33,100 33,100 33,100 33,100 26,100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,716 9,603 10,618 11,123 11,261
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 465,775 462,903 451,628 475,601 457,313
1. Tài sản cố định hữu hình 424,546 422,475 412,033 436,455 418,982
- Nguyên giá 1,170,493 1,190,941 1,200,834 1,245,639 1,233,311
- Giá trị hao mòn lũy kế -745,947 -768,466 -788,801 -809,185 -814,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,459 5,126 4,792 4,459 4,126
- Nguyên giá 7,987 7,987 7,987 7,987 7,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,529 -2,862 -3,195 -3,528 -3,861
3. Tài sản cố định vô hình 35,771 35,302 34,802 34,687 34,204
- Nguyên giá 61,000 61,000 61,000 61,263 61,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,229 -25,698 -26,198 -26,576 -27,059
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,707 2,496 2,285 2,074 1,862
- Nguyên giá 4,159 4,159 4,159 4,159 4,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,452 -1,663 -1,874 -2,085 -2,296
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 264,864 265,776 266,083 243,922 242,357
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 251,364 252,276 264,583 242,422 240,407
3. Đầu tư dài hạn khác 13,500 13,500 1,500 1,500 1,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 276,572 269,762 268,427 269,728 275,285
1. Chi phí trả trước dài hạn 241,045 235,049 232,142 232,697 236,325
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 34,408 33,593 35,165 35,911 37,840
3. Tài sản dài hạn khác 1,120 1,120 1,120 1,120 1,120
VI. Lợi thế thương mại 143,526 138,102 132,677 136,593 130,933
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,049,358 3,191,232 3,235,328 3,252,823 3,270,711
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,199,705 1,188,896 1,224,121 1,222,067 1,238,105
I. Nợ ngắn hạn 668,500 546,049 533,877 818,435 976,757
1. Vay và nợ ngắn 278,098 212,853 212,260 474,429 584,411
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 278,758 210,424 207,474 197,484 254,521
4. Người mua trả tiền trước 387 269 440 793 411
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,673 14,551 12,828 25,943 29,169
6. Phải trả người lao động 34,649 25,213 26,583 35,113 52,019
7. Chi phí phải trả 29,512 53,909 45,516 56,085 29,071
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,187 22,195 21,445 21,620 18,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 1,962
II. Nợ dài hạn 531,205 642,848 690,244 403,631 261,348
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,269 12,415 12,753 12,707 12,923
4. Vay và nợ dài hạn 458,845 570,066 618,725 332,165 189,645
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 58,173 58,448 56,848 56,840 57,545
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,919 1,919 1,919 1,919 1,234
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,849,653 2,002,336 2,011,207 2,030,757 2,032,606
I. Vốn chủ sở hữu 1,849,653 2,002,336 2,011,207 2,030,757 2,032,606
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 756,539 907,847 907,847 907,847 907,847
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,589 67,260 67,260 67,260 67,260
3. Vốn khác của chủ sở hữu 5,732 5,732 5,732 5,732 5,732
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,330 1,330 1,330 1,330 1,330
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,369 1,369 1,369 1,369 1,369
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 310,168 313,742 330,352 335,407 330,453
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,653 5,472 6,290 6,108 5,934
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 706,927 705,057 697,318 711,813 718,616
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,049,358 3,191,232 3,235,328 3,252,823 3,270,711