TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,734,851
|
1,765,465
|
1,705,110
|
1,733,705
|
1,758,817
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
165,728
|
278,849
|
239,397
|
316,680
|
275,926
|
1. Tiền
|
109,978
|
138,899
|
149,847
|
159,610
|
150,982
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
55,750
|
139,950
|
89,550
|
157,070
|
124,944
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
982,672
|
952,538
|
939,920
|
930,989
|
917,088
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
600,276
|
576,508
|
575,845
|
552,195
|
552,203
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-7,657
|
-7,319
|
-5,357
|
-5,682
|
-4,381
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
529,380
|
481,858
|
473,394
|
436,391
|
518,262
|
1. Phải thu khách hàng
|
356,815
|
338,176
|
307,077
|
321,762
|
370,226
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,227
|
23,332
|
7,382
|
12,014
|
16,463
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
87,395
|
75,111
|
101,904
|
69,084
|
102,021
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27,678
|
-27,882
|
-28,091
|
-28,091
|
-32,069
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32,535
|
29,305
|
28,440
|
28,139
|
28,050
|
1. Hàng tồn kho
|
32,818
|
29,588
|
28,723
|
28,423
|
28,333
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-283
|
-283
|
-283
|
-283
|
-283
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,536
|
22,914
|
23,959
|
21,506
|
19,492
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,435
|
18,378
|
19,503
|
17,693
|
16,655
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,028
|
4,485
|
4,395
|
3,762
|
2,781
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
73
|
51
|
60
|
51
|
55
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,314,508
|
1,425,767
|
1,530,218
|
1,519,118
|
1,511,894
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
42,816
|
42,703
|
43,718
|
44,223
|
37,361
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
33,100
|
33,100
|
33,100
|
33,100
|
26,100
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,716
|
9,603
|
10,618
|
11,123
|
11,261
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
465,775
|
462,903
|
451,628
|
475,601
|
457,313
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
424,546
|
422,475
|
412,033
|
436,455
|
418,982
|
- Nguyên giá
|
1,170,493
|
1,190,941
|
1,200,834
|
1,245,639
|
1,233,311
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-745,947
|
-768,466
|
-788,801
|
-809,185
|
-814,329
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,459
|
5,126
|
4,792
|
4,459
|
4,126
|
- Nguyên giá
|
7,987
|
7,987
|
7,987
|
7,987
|
7,987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,529
|
-2,862
|
-3,195
|
-3,528
|
-3,861
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,771
|
35,302
|
34,802
|
34,687
|
34,204
|
- Nguyên giá
|
61,000
|
61,000
|
61,000
|
61,263
|
61,263
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,229
|
-25,698
|
-26,198
|
-26,576
|
-27,059
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,707
|
2,496
|
2,285
|
2,074
|
1,862
|
- Nguyên giá
|
4,159
|
4,159
|
4,159
|
4,159
|
4,159
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,452
|
-1,663
|
-1,874
|
-2,085
|
-2,296
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
264,864
|
265,776
|
266,083
|
243,922
|
242,357
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
251,364
|
252,276
|
264,583
|
242,422
|
240,407
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,500
|
13,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
276,572
|
269,762
|
268,427
|
269,728
|
275,285
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
241,045
|
235,049
|
232,142
|
232,697
|
236,325
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
34,408
|
33,593
|
35,165
|
35,911
|
37,840
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,120
|
1,120
|
1,120
|
1,120
|
1,120
|
VI. Lợi thế thương mại
|
143,526
|
138,102
|
132,677
|
136,593
|
130,933
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,049,358
|
3,191,232
|
3,235,328
|
3,252,823
|
3,270,711
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,199,705
|
1,188,896
|
1,224,121
|
1,222,067
|
1,238,105
|
I. Nợ ngắn hạn
|
668,500
|
546,049
|
533,877
|
818,435
|
976,757
|
1. Vay và nợ ngắn
|
278,098
|
212,853
|
212,260
|
474,429
|
584,411
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
278,758
|
210,424
|
207,474
|
197,484
|
254,521
|
4. Người mua trả tiền trước
|
387
|
269
|
440
|
793
|
411
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,673
|
14,551
|
12,828
|
25,943
|
29,169
|
6. Phải trả người lao động
|
34,649
|
25,213
|
26,583
|
35,113
|
52,019
|
7. Chi phí phải trả
|
29,512
|
53,909
|
45,516
|
56,085
|
29,071
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,187
|
22,195
|
21,445
|
21,620
|
18,978
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,962
|
II. Nợ dài hạn
|
531,205
|
642,848
|
690,244
|
403,631
|
261,348
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12,269
|
12,415
|
12,753
|
12,707
|
12,923
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
458,845
|
570,066
|
618,725
|
332,165
|
189,645
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
58,173
|
58,448
|
56,848
|
56,840
|
57,545
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,919
|
1,919
|
1,919
|
1,919
|
1,234
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,849,653
|
2,002,336
|
2,011,207
|
2,030,757
|
2,032,606
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,849,653
|
2,002,336
|
2,011,207
|
2,030,757
|
2,032,606
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
756,539
|
907,847
|
907,847
|
907,847
|
907,847
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67,589
|
67,260
|
67,260
|
67,260
|
67,260
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5,732
|
5,732
|
5,732
|
5,732
|
5,732
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,330
|
1,330
|
1,330
|
1,330
|
1,330
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,369
|
1,369
|
1,369
|
1,369
|
1,369
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
310,168
|
313,742
|
330,352
|
335,407
|
330,453
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,653
|
5,472
|
6,290
|
6,108
|
5,934
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
706,927
|
705,057
|
697,318
|
711,813
|
718,616
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,049,358
|
3,191,232
|
3,235,328
|
3,252,823
|
3,270,711
|